chuyển đổi Đồng Việt Nam Đồng Schiling Áo | 1 VND = 0.0005 ATS |
chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Schiling Áo | 1 USD = 12.6735 ATS |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Schiling Áo | 1 CNY = 1.7833 ATS |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Schiling Áo | 1 TWD = 0.3902 ATS |
chuyển đổi Franc Andorran Đồng Schiling Áo | 1 ADF = 2.0977 ATS |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Đồng Schiling Áo | 1 ADP = 0.0827 ATS |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Schiling Áo | 1 AED = 3.4505 ATS |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Đồng Schiling Áo | 1 AFA = 0.0001 ATS |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Đồng Schiling Áo | 1 AFN = 0.1798 ATS |
chuyển đổi Old franc Pháp Đồng Schiling Áo | 1 AFR = 0.0210 ATS |
chuyển đổi Lek Albania Đồng Schiling Áo | 1 ALL = 0.1359 ATS |
chuyển đổi Dram Armenia Đồng Schiling Áo | 1 AMD = 0.0327 ATS |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Đồng Schiling Áo | 1 ANG = 7.0350 ATS |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Schiling Áo | 1 AOA = 0.0148 ATS |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Đồng Schiling Áo | 1 AON = 0.0319 ATS |
chuyển đổi Peso Argentina Đồng Schiling Áo | 1 ARS = 0.0142 ATS |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Đồng Schiling Áo | 1 ATS = 1.0000 ATS |
chuyển đổi Đô la Australia Đồng Schiling Áo | 1 AUD = 8.4431 ATS |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Đồng Schiling Áo | 1 AWF = 7.7722 ATS |
chuyển đổi Florin Aruba Đồng Schiling Áo | 1 AWG = 7.0409 ATS |