Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Peso Mexico (MXN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Mexico là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Việt Nam = 74.9256805 Peso Mexico
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Mexico là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Việt Nam = 65.0380359 Peso Mexico
Lịch sử của giá hàng ngày VND /MXN kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.0007493 Peso Mexico
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.0006504 Peso Mexico
Date | VND/MXN |
---|---|
0.0006678 | |
0.0006548 | |
0.0006504 | |
0.0006600 | |
0.0006653 | |
0.0006713 | |
0.0006732 | |
0.0006632 | |
0.0006541 | |
0.0006702 | |
0.0006742 | |
0.0006809 | |
0.0006816 | |
0.0006869 | |
0.0006930 | |
0.0006948 | |
0.0006989 | |
0.0007023 | |
0.0007018 | |
0.0006997 | |
0.0006904 | |
0.0006916 | |
0.0006991 | |
0.0007008 | |
0.0007046 | |
0.0007167 | |
0.0007202 | |
0.0007085 | |
0.0007077 | |
0.0007225 | |
0.0007209 | |
0.0007354 | |
0.0007377 | |
0.0007318 | |
0.0007468 | |
0.0007257 | |
0.0007133 | |
0.0007025 | |
0.0007184 | |
0.0007133 | |
0.0006970 | |
0.0007149 | |
0.0007161 | |
0.0007197 | |
0.0007073 | |
0.0007114 | |
0.0007076 | |
0.0007211 | |
0.0007236 | |
0.0007278 | |
0.0007260 | |
0.0007360 | |
0.0007432 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 0.67 Peso Mexico MXN |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 1.33 Peso Mexico MXN |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 2.00 Peso Mexico MXN |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 2.67 Peso Mexico MXN |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 3.33 Peso Mexico MXN |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 6.66 Peso Mexico MXN |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 9.99 Peso Mexico MXN |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 13.33 Peso Mexico MXN |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 16.66 Peso Mexico MXN |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 66.63 Peso Mexico MXN |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | MXN | 333.15 Peso Mexico MXN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.