Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Manat Azerbaijan (AZN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Manat Azerbaijan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Việt Nam = 72.40305532 Manat Azerbaijan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Manat Azerbaijan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Việt Nam = 66.74178519 Manat Azerbaijan
Lịch sử của giá hàng ngày VND /AZN kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.00007240 Manat Azerbaijan
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.00006674 Manat Azerbaijan
Date | VND/AZN |
---|---|
0.00006683 | |
0.00006679 | |
0.00006678 | |
0.00006679 | |
0.00006699 | |
0.00006707 | |
0.00006678 | |
0.00006747 | |
0.00006810 | |
0.00006854 | |
0.00006869 | |
0.00006876 | |
0.00006897 | |
0.00006887 | |
0.00006891 | |
0.00006928 | |
0.00006960 | |
0.00006972 | |
0.00006928 | |
0.00006920 | |
0.00006944 | |
0.00006983 | |
0.00007005 | |
0.00007012 | |
0.00006979 | |
0.00007008 | |
0.00007009 | |
0.00007013 | |
0.00007030 | |
0.00006973 | |
0.00006983 | |
0.00006920 | |
0.00006910 | |
0.00006945 | |
0.00006971 | |
0.00006979 | |
0.00006969 | |
0.00006971 | |
0.00007064 | |
0.00007058 | |
0.00007058 | |
0.00007137 | |
0.00007136 | |
0.00007164 | |
0.00007177 | |
0.00007181 | |
0.00007191 | |
0.00007188 | |
0.00007210 | |
0.00007222 | |
0.00007226 | |
0.00007238 | |
0.00007233 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 0.67 Manat Azerbaijan AZN |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 1.34 Manat Azerbaijan AZN |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 2.01 Manat Azerbaijan AZN |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 2.67 Manat Azerbaijan AZN |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 3.34 Manat Azerbaijan AZN |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 6.69 Manat Azerbaijan AZN |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 10.03 Manat Azerbaijan AZN |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 13.37 Manat Azerbaijan AZN |
250 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 16.72 Manat Azerbaijan AZN |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 66.87 Manat Azerbaijan AZN |
5 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AZN | 334.35 Manat Azerbaijan AZN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.