chuyển đổi Hryvnia Ucraina (UAH) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Hryvnia Ucraina = 131.87329 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Hryvnia Ucraina = 115.86392 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày UAH /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Hryvnia Ucraina = 0.13187 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Hryvnia Ucraina = 0.11586 Ringgit Malaysia
Date | UAH/MYR |
---|---|
0.11586 | |
0.11655 | |
0.11650 | |
0.11803 | |
0.11947 | |
0.12062 | |
0.12021 | |
0.12007 | |
0.12067 | |
0.12222 | |
0.12062 | |
0.12027 | |
0.12068 | |
0.12196 | |
0.12328 | |
0.12441 | |
0.12496 | |
0.12553 | |
0.12634 | |
0.12488 | |
0.12635 | |
0.12319 | |
0.12167 | |
0.12051 | |
0.12334 | |
0.12616 | |
0.12683 | |
0.12730 | |
0.12918 | |
0.12953 | |
0.12988 | |
0.12860 | |
0.13093 | |
0.13044 | |
0.13018 | |
0.12954 | |
0.12835 | |
0.12692 | |
0.12698 | |
0.12678 | |
0.12594 | |
0.12602 | |
0.12597 | |
0.12500 | |
0.12351 | |
0.12260 | |
0.12391 | |
0.12359 | |
0.12643 | |
0.12649 | |
0.12656 | |
0.12530 | |
0.12506 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 1.16 Ringgit Malaysia MYR |
20 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 2.32 Ringgit Malaysia MYR |
30 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 3.48 Ringgit Malaysia MYR |
40 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 4.64 Ringgit Malaysia MYR |
50 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 5.81 Ringgit Malaysia MYR |
100 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 11.61 Ringgit Malaysia MYR |
150 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 17.42 Ringgit Malaysia MYR |
200 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 23.22 Ringgit Malaysia MYR |
250 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 29.03 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 116.10 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | MYR | 580.50 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.