chuyển đổi Peso Philipin (PHP) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Philipin sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Peso Philipin = 85.80748 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Philipin sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Peso Philipin = 81.06819 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày PHP /MYR kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Philipin = 0.08581 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Peso Philipin = 0.08107 Ringgit Malaysia
Date | PHP/MYR |
---|---|
0.08113 | |
0.08179 | |
0.08273 | |
0.08267 | |
0.08308 | |
0.08375 | |
0.08409 | |
0.08408 | |
0.08398 | |
0.08476 | |
0.08462 | |
0.08431 | |
0.08523 | |
0.08540 | |
0.08518 | |
0.08429 | |
0.08389 | |
0.08386 | |
0.08375 | |
0.08343 | |
0.08295 | |
0.08369 | |
0.08415 | |
0.08425 | |
0.08415 | |
0.08447 | |
0.08454 | |
0.08414 | |
0.08282 | |
0.08394 | |
0.08412 | |
0.08365 | |
0.08310 | |
0.08299 | |
0.08238 | |
0.08279 | |
0.08243 | |
0.08195 | |
0.08205 | |
0.08250 | |
0.08123 | |
0.08110 | |
0.08277 | |
0.08391 | |
0.08342 | |
0.08403 | |
0.08442 | |
0.08391 | |
0.08302 | |
0.08238 | |
0.08140 | |
0.08203 | |
0.08186 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 0.81 Ringgit Malaysia MYR |
20 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 1.62 Ringgit Malaysia MYR |
30 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 2.43 Ringgit Malaysia MYR |
40 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 3.25 Ringgit Malaysia MYR |
50 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 4.06 Ringgit Malaysia MYR |
100 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 8.11 Ringgit Malaysia MYR |
150 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 12.17 Ringgit Malaysia MYR |
200 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 16.23 Ringgit Malaysia MYR |
250 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 20.28 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 81.13 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Peso Philipin PHP | PHP | MYR | 405.65 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.