Tỷ giá hối đoái Đô la Singapore (SGD) Đồng Scure Ecuador (ECS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Scure Ecuador là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 1 971 385.7483 Đồng Scure Ecuador
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Scure Ecuador là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 1 924 900.8921 Đồng Scure Ecuador
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /ECS kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 19 713.8575 Đồng Scure Ecuador
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 19 249.0089 Đồng Scure Ecuador
Date | SGD/ECS |
---|---|
19 522.7243 | |
19 534.5836 | |
19 558.8205 | |
19 552.5986 | |
19 559.5876 | |
19 492.2395 | |
19 466.9239 | |
19 520.7617 | |
19 483.6951 | |
19 643.3588 | |
19 571.4325 | |
19 618.6807 | |
19 648.7862 | |
19 555.8908 | |
19 564.3172 | |
19 568.3161 | |
19 598.3902 | |
19 583.5983 | |
19 644.9879 | |
19 561.6414 | |
19 590.7730 | |
19 668.1559 | |
19 694.2383 | |
19 649.8137 | |
19 608.1450 | |
19 565.0281 | |
19 650.2773 | |
19 583.6719 | |
19 585.2374 | |
19 473.3911 | |
19 601.6874 | |
19 494.7501 | |
19 334.1561 | |
19 447.0754 | |
19 485.3884 | |
19 491.5454 | |
19 505.3624 | |
19 370.4984 | |
19 370.2602 | |
19 465.9238 | |
19 400.7948 | |
19 347.6703 | |
19 355.1310 | |
19 427.7233 | |
19 606.5975 | |
19 561.8565 | |
19 495.1637 | |
19 339.8898 | |
19 360.3121 | |
19 352.2306 | |
19 503.5093 | |
19 510.6467 | |
19 449.2296 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 19 522.72 Đồng Scure Ecuador ECS |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 39 045.45 Đồng Scure Ecuador ECS |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 58 568.17 Đồng Scure Ecuador ECS |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 78 090.90 Đồng Scure Ecuador ECS |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 97 613.62 Đồng Scure Ecuador ECS |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 195 227.24 Đồng Scure Ecuador ECS |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 292 840.86 Đồng Scure Ecuador ECS |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 390 454.49 Đồng Scure Ecuador ECS |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 488 068.11 Đồng Scure Ecuador ECS |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 1 952 272.43 Đồng Scure Ecuador ECS |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | ECS | 9 761 362.15 Đồng Scure Ecuador ECS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.