tiền của Ecuador : Đồng Scure Ecuador ECS
Vào 2 Th10 2000, █ (ECV) đã thay thế cho đồng scure ecuador (ECS). Vào 9 Th01 2000, đô la mỹ (USD) đã thay thế cho █ (ECV). Mã của của Đồng Scure Ecuador là ECS. Chúng tôi sử dụng ECS làm biểu tượng của của Đồng Scure Ecuador.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Scure Ecuador là
- Đồng Scure Ecuador đã được giới thiệu vào 1 Th04 1884 (140 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ECS Tất cả các đồng tiền
ECS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Scure Ecuador Won Hàn Quốc | 1 ECS = 0.0518 KRW | |
Đồng Scure Ecuador Yên Nhật | 1 ECS = 0.0059 JPY | |
Đồng Scure Ecuador Ringgit Malaysia | 1 ECS = 0.0002 MYR | |
Đồng Scure Ecuador Kwanza Angola | 1 ECS = 0.0322 AOA | |
Đồng Scure Ecuador Dirham UAE | 1 ECS = 0.0001 AED | |
Đồng Scure Ecuador Euro | 1 ECS = 0.0000 EUR | |
Đồng Scure Ecuador Bolívar Venezuela | 1 ECS = 9.9428 VEF | |
Đồng Scure Ecuador Peso Philipin | 1 ECS = 0.0022 PHP | |
Đồng Scure Ecuador Bạt Thái Lan | 1 ECS = 0.0014 THB | |
Đồng Scure Ecuador Vàng | 1 ECS = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền ECS
tiền tệ/ECS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Scure Ecuador | 1 VND = 1.0357 ECS | |
Đô la Mỹ Đồng Scure Ecuador | 1 USD = 26363.7201 ECS | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Scure Ecuador | 1 TWD = 815.6673 ECS | |
Nhân dân tệ Đồng Scure Ecuador | 1 CNY = 3643.3468 ECS | |
Won Hàn Quốc Đồng Scure Ecuador | 1 KRW = 19.3059 ECS | |
Yên Nhật Đồng Scure Ecuador | 1 JPY = 168.5269 ECS | |
Ringgit Malaysia Đồng Scure Ecuador | 1 MYR = 5618.8414 ECS | |
Kwanza Angola Đồng Scure Ecuador | 1 AOA = 31.0709 ECS | |
Dirham UAE Đồng Scure Ecuador | 1 AED = 7177.7470 ECS | |
Euro Đồng Scure Ecuador | 1 EUR = 28619.4000 ECS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.