tiền của Singapore : Đô la Singapore $
Đô La Singapore là đồng tiền của của Singapore. Mã của của Đô la Singapore là SGD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Singapore. Đô La Singapore được chia thành 100 cents. SGD được quy định bởi Monetary Authority of Singapore.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Singapore là
- Đô la Singapore đã được giới thiệu vào 12 Th06 1967 (57 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Đô la Singapore ( 1S¢ , 5S¢ , 10S¢ , 20S¢ , 50S¢ và $1 ),
- Đô la Singapore có 11 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $25 , $50 , $100 , $500 , $1000 và $10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SGD Tất cả các đồng tiền
SGD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Singapore Ringgit Malaysia | 1 SGD = 3.4805 MYR | |
Đô la Singapore Taka Bangladesh | 1 SGD = 86.9403 BDT | |
Đô la Singapore Won Hàn Quốc | 1 SGD = 1012.9764 KRW | |
Đô la Singapore Yên Nhật | 1 SGD = 116.0431 JPY | |
Đô la Singapore Kwanza Angola | 1 SGD = 629.4124 AOA | |
Đô la Singapore Dirham UAE | 1 SGD = 2.7246 AED | |
Đô la Singapore Euro | 1 SGD = 0.6833 EUR | |
Đô la Singapore Bolívar Venezuela | 1 SGD = 194445.2417 VEF | |
Đô la Singapore Peso Philipin | 1 SGD = 43.0971 PHP | |
Đô la Singapore Bạt Thái Lan | 1 SGD = 26.8833 THB |
Tất cả các đồng tiền SGD
tiền tệ/SGD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Đô la Singapore | 1 USD = 1.3481 SGD | |
Đồng Việt Nam Đô la Singapore | 1 VND = 0.0001 SGD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Singapore | 1 TWD = 0.0417 SGD | |
Nhân dân tệ Đô la Singapore | 1 CNY = 0.1863 SGD | |
Won Hàn Quốc Đô la Singapore | 1 KRW = 0.0010 SGD | |
Yên Nhật Đô la Singapore | 1 JPY = 0.0086 SGD | |
Ringgit Malaysia Đô la Singapore | 1 MYR = 0.2873 SGD | |
Kwanza Angola Đô la Singapore | 1 AOA = 0.0016 SGD | |
Dirham UAE Đô la Singapore | 1 AED = 0.3670 SGD | |
Euro Đô la Singapore | 1 EUR = 1.4634 SGD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.