Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Đồng Manat Turkmenistan (TMM)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Manat Turkmenistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 4 622 143.6769 Đồng Manat Turkmenistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Đồng Manat Turkmenistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 4 434 474.3908 Đồng Manat Turkmenistan
Lịch sử Rial Oman / Đồng Manat Turkmenistan
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /TMM kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 46 221.4368 Đồng Manat Turkmenistan
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 44 344.7439 Đồng Manat Turkmenistan
Date | OMR/TMM |
---|---|
45 817.0768 | |
45 287.7193 | |
45 483.4458 | |
45 506.2631 | |
45 683.5598 | |
45 624.2975 | |
45 779.4459 | |
45 771.7738 | |
45 946.7191 | |
45 325.1381 | |
45 737.1391 | |
45 482.5696 | |
45 361.9331 | |
45 132.0850 | |
45 360.1413 | |
45 410.5725 | |
45 492.4841 | |
45 499.7926 | |
45 543.3308 | |
45 434.7102 | |
45 338.6603 | |
45 122.0380 | |
45 118.0424 | |
44 790.1566 | |
45 026.3313 | |
45 091.9538 | |
45 383.8284 | |
45 375.5833 | |
45 176.8119 | |
45 225.3912 | |
45 683.1511 | |
45 726.3880 | |
45 933.9465 | |
45 626.1823 | |
45 940.1857 | |
45 880.5475 | |
46 221.4368 | |
46 006.4987 | |
45 584.8664 | |
45 500.0024 | |
45 556.5558 | |
45 383.2422 | |
45 332.3322 | |
45 297.6757 | |
44 975.8145 | |
45 002.8817 | |
44 969.1249 | |
44 482.6040 | |
44 886.8370 | |
45 134.8392 | |
45 223.5714 | |
45 140.0498 | |
45 252.1625 |
Tiền Của Oman
Tiền Của Turkmenistan
bảng chuyển đổi: Rial Oman/Đồng Manat Turkmenistan
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 45 704.34 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
2 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 91 408.67 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
3 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 137 113.01 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
4 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 182 817.34 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
5 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 228 521.68 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
10 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 457 043.35 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
15 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 685 565.03 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
20 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 914 086.70 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
25 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 1 142 608.38 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
100 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 4 570 433.52 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
500 Rial Oman OMR | OMR | TMM | 22 852 167.60 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.