tiền của Turkmenistan : Đồng Manat Turkmenistan TMM
Vào 25 Th12 1991, █ (RUR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 1 Th11 1993, đồng manat turkmenistan (TMM) đã thay thế cho █ (RUR). Vào 1 Th01 2009, manat turkmenistan (TMT) đã thay thế cho đồng manat turkmenistan (TMM). Mã của của Đồng Manat Turkmenistan là TMM. Chúng tôi sử dụng TMM làm biểu tượng của của Đồng Manat Turkmenistan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Manat Turkmenistan là
- Đồng Manat Turkmenistan đã được giới thiệu vào 1 Th11 1993 (31 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TMM Tất cả các đồng tiền
TMM/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Manat Turkmenistan Won Hàn Quốc | 1 TMM = 0.0779 KRW | |
Đồng Manat Turkmenistan Yên Nhật | 1 TMM = 0.0089 JPY | |
Đồng Manat Turkmenistan Ringgit Malaysia | 1 TMM = 0.0003 MYR | |
Đồng Manat Turkmenistan Kwanza Angola | 1 TMM = 0.0484 AOA | |
Đồng Manat Turkmenistan Dirham UAE | 1 TMM = 0.0002 AED | |
Đồng Manat Turkmenistan Euro | 1 TMM = 0.0001 EUR | |
Đồng Manat Turkmenistan Bolívar Venezuela | 1 TMM = 14.9588 VEF | |
Đồng Manat Turkmenistan Peso Philipin | 1 TMM = 0.0033 PHP | |
Đồng Manat Turkmenistan Bạt Thái Lan | 1 TMM = 0.0021 THB | |
Đồng Manat Turkmenistan Vàng | 1 TMM = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền TMM
tiền tệ/TMM | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Manat Turkmenistan | 1 VND = 0.6884 TMM | |
Đô la Mỹ Đồng Manat Turkmenistan | 1 USD = 17523.3981 TMM | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Manat Turkmenistan | 1 TWD = 542.1565 TMM | |
Nhân dân tệ Đồng Manat Turkmenistan | 1 CNY = 2421.6543 TMM | |
Won Hàn Quốc Đồng Manat Turkmenistan | 1 KRW = 12.8322 TMM | |
Yên Nhật Đồng Manat Turkmenistan | 1 JPY = 112.0162 TMM | |
Ringgit Malaysia Đồng Manat Turkmenistan | 1 MYR = 3734.7231 TMM | |
Kwanza Angola Đồng Manat Turkmenistan | 1 AOA = 20.6521 TMM | |
Dirham UAE Đồng Manat Turkmenistan | 1 AED = 4770.8942 TMM | |
Euro Đồng Manat Turkmenistan | 1 EUR = 19022.7000 TMM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.