chuyển đổi Đồng Việt Nam Đồng Manat Turkmenistan | 1 VND = 0.6946 TMM |
chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Manat Turkmenistan | 1 USD = 17658.3454 TMM |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Manat Turkmenistan | 1 CNY = 2484.6293 TMM |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Manat Turkmenistan | 1 TWD = 544.4461 TMM |
chuyển đổi Franc Andorran Đồng Manat Turkmenistan | 1 ADF = 2898.6351 TMM |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Đồng Manat Turkmenistan | 1 ADP = 114.2752 TMM |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Manat Turkmenistan | 1 AED = 4807.5834 TMM |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Đồng Manat Turkmenistan | 1 AFA = 0.2022 TMM |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Đồng Manat Turkmenistan | 1 AFN = 248.5636 TMM |
chuyển đổi Old franc Pháp Đồng Manat Turkmenistan | 1 AFR = 28.9864 TMM |
chuyển đổi Lek Albania Đồng Manat Turkmenistan | 1 ALL = 189.6619 TMM |
chuyển đổi Dram Armenia Đồng Manat Turkmenistan | 1 AMD = 45.0896 TMM |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Đồng Manat Turkmenistan | 1 ANG = 9698.5927 TMM |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Manat Turkmenistan | 1 AOA = 20.6652 TMM |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Đồng Manat Turkmenistan | 1 AON = 44.1170 TMM |
chuyển đổi Peso Argentina Đồng Manat Turkmenistan | 1 ARS = 19.4341 TMM |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Đồng Manat Turkmenistan | 1 ATS = 1381.7867 TMM |
chuyển đổi Đô la Australia Đồng Manat Turkmenistan | 1 AUD = 11634.8572 TMM |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Đồng Manat Turkmenistan | 1 AWF = 10739.5902 TMM |
chuyển đổi Florin Aruba Đồng Manat Turkmenistan | 1 AWG = 9796.5345 TMM |