Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng Manat Turkmenistan (TMM)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Manat Turkmenistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 779 396.7500 Đồng Manat Turkmenistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Manat Turkmenistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 709 198.7864 Đồng Manat Turkmenistan
Lịch sử của giá hàng ngày USD /TMM kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 17 793.9675 Đồng Manat Turkmenistan
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 17 091.9879 Đồng Manat Turkmenistan
Date | USD/TMM |
---|---|
17 485.7921 | |
17 583.1395 | |
17 561.0232 | |
17 621.9142 | |
17 620.3437 | |
17 687.2035 | |
17 447.4784 | |
17 660.5039 | |
17 508.4663 | |
17 461.5116 | |
17 371.1416 | |
17 461.5356 | |
17 478.0188 | |
17 511.4147 | |
17 516.3156 | |
17 530.9090 | |
17 490.1240 | |
17 452.6585 | |
17 370.3974 | |
17 367.8731 | |
17 273.3451 | |
17 303.2036 | |
17 357.7582 | |
17 472.2723 | |
17 469.0657 | |
17 389.9873 | |
17 409.3397 | |
17 585.6204 | |
17 602.9404 | |
17 682.0961 | |
17 563.0465 | |
17 686.4187 | |
17 663.7961 | |
17 793.9675 | |
17 712.7670 | |
17 550.1309 | |
17 517.3062 | |
17 539.3141 | |
17 472.4036 | |
17 451.8476 | |
17 438.3469 | |
17 315.5680 | |
17 325.5856 | |
17 312.4831 | |
17 125.3414 | |
17 280.4921 | |
17 376.2245 | |
17 409.9434 | |
17 377.5369 | |
17 421.2311 | |
17 476.0536 | |
17 534.7673 | |
17 494.8200 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 17 485.79 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
2 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 34 971.58 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
3 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 52 457.38 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
4 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 69 943.17 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
5 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 87 428.96 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
10 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 174 857.92 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
15 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 262 286.88 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
20 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 349 715.84 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
25 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 437 144.80 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
100 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 1 748 579.21 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
500 Đô la Mỹ USD | USD | TMM | 8 742 896.05 Đồng Manat Turkmenistan TMM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.