chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la New Zealand = 9 672.4646 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la New Zealand = 8 452.9922 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày NZD /JPY kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la New Zealand = 96.7246 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Đô la New Zealand = 84.5299 Yên Nhật
Date | NZD/JPY |
---|---|
96.6928 | |
96.4735 | |
95.5128 | |
94.0976 | |
92.4682 | |
93.3333 | |
91.6724 | |
91.0234 | |
91.6282 | |
90.2273 | |
90.8370 | |
90.7075 | |
90.5327 | |
91.7034 | |
92.8543 | |
92.3051 | |
91.5420 | |
89.9842 | |
90.4560 | |
89.9753 | |
90.2502 | |
90.1400 | |
89.1039 | |
89.6579 | |
88.6758 | |
89.4165 | |
90.8116 | |
90.5803 | |
89.6189 | |
89.2034 | |
89.4154 | |
87.0627 | |
87.6335 | |
88.2603 | |
89.4594 | |
89.0327 | |
88.8178 | |
87.3961 | |
86.7622 | |
86.9918 | |
86.5236 | |
86.7141 | |
86.8900 | |
87.0391 | |
88.2925 | |
87.7437 | |
87.7485 | |
87.6969 | |
89.0184 | |
88.4136 | |
87.9976 | |
85.4532 | |
84.6304 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 96.74 Yên Nhật JPY |
2 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 193.47 Yên Nhật JPY |
3 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 290.21 Yên Nhật JPY |
4 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 386.95 Yên Nhật JPY |
5 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 483.68 Yên Nhật JPY |
10 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 967.37 Yên Nhật JPY |
15 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 1 451.05 Yên Nhật JPY |
20 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 1 934.74 Yên Nhật JPY |
25 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 2 418.42 Yên Nhật JPY |
100 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 9 673.68 Yên Nhật JPY |
500 Đô la New Zealand NZD | NZD | JPY | 48 368.40 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.