chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) Nhân dân tệ (CNY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Nhân dân tệ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Kyat Myanma = 34.973133 Nhân dân tệ
Ngày xấu nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Nhân dân tệ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Kyat Myanma = 33.535097 Nhân dân tệ
Lịch sử Kyat Myanma / Nhân dân tệ
Lịch sử của giá hàng ngày MMK /CNY kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kyat Myanma = 0.003497 Nhân dân tệ
tối thiểu trên
1 Kyat Myanma = 0.003354 Nhân dân tệ
Date | MMK/CNY |
---|---|
0.003451 | |
0.003449 | |
0.003441 | |
0.003445 | |
0.003370 | |
0.003448 | |
0.003446 | |
0.003448 | |
0.003452 | |
0.003445 | |
0.003434 | |
0.003419 | |
0.003420 | |
0.003427 | |
0.003428 | |
0.003428 | |
0.003426 | |
0.003386 | |
0.003382 | |
0.003427 | |
0.003388 | |
0.003383 | |
0.003361 | |
0.003392 | |
0.003397 | |
0.003414 | |
0.003373 | |
0.003395 | |
0.003415 | |
0.003469 | |
0.003461 | |
0.003485 | |
0.003485 | |
0.003480 | |
0.003473 | |
0.003422 | |
0.003483 | |
0.003473 | |
0.003476 | |
0.003460 | |
0.003471 | |
0.003435 | |
0.003454 | |
0.003428 | |
0.003381 | |
0.003424 | |
0.003416 | |
0.003443 | |
0.003451 | |
0.003447 | |
0.003411 | |
0.003402 |
Tiền Của Myanmar (Miến Điện)
Tiền Của Trung Quốc
bảng chuyển đổi: Kyat Myanma/Nhân dân tệ
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 0.35 Nhân dân tệ CNY |
200 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 0.69 Nhân dân tệ CNY |
300 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 1.04 Nhân dân tệ CNY |
400 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 1.38 Nhân dân tệ CNY |
500 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 1.73 Nhân dân tệ CNY |
1 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 3.45 Nhân dân tệ CNY |
1 500 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 5.18 Nhân dân tệ CNY |
2 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 6.91 Nhân dân tệ CNY |
2 500 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 8.64 Nhân dân tệ CNY |
10 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 34.54 Nhân dân tệ CNY |
50 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CNY | 172.70 Nhân dân tệ CNY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.