Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka (LKR) Dinar Bahrain (BHD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Bahrain là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Rupee Sri Lanka = 127.3503224 Dinar Bahrain
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Bahrain là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Rupee Sri Lanka = 113.4790131 Dinar Bahrain
Lịch sử của giá hàng ngày LKR /BHD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Sri Lanka = 0.0012735 Dinar Bahrain
tối thiểu trên
1 Rupee Sri Lanka = 0.0011348 Dinar Bahrain
Date | LKR/BHD |
---|---|
0.0012483 | |
0.0012544 | |
0.0012565 | |
0.0012593 | |
0.0012694 | |
0.0012676 | |
0.0012537 | |
0.0012606 | |
0.0012641 | |
0.0012607 | |
0.0012473 | |
0.0012338 | |
0.0012277 | |
0.0012225 | |
0.0012121 | |
0.0012059 | |
0.0012021 | |
0.0012039 | |
0.0011860 | |
0.0011777 | |
0.0011707 | |
0.0011689 | |
0.0011634 | |
0.0011534 | |
0.0011526 | |
0.0011506 | |
0.0011478 | |
0.0011448 | |
0.0011507 | |
0.0011520 | |
0.0011528 | |
0.0011523 | |
0.0011569 | |
0.0011623 | |
0.0011647 | |
0.0011609 | |
0.0011577 | |
0.0011649 | |
0.0011686 | |
0.0011774 | |
0.0011646 | |
0.0011605 | |
0.0011700 | |
0.0011644 | |
0.0011771 | |
0.0011378 | |
0.0011695 | |
0.0012042 | |
0.0012252 | |
0.0012193 | |
0.0012281 | |
0.0012522 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 1.25 Dinar Bahrain BHD |
2 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 2.49 Dinar Bahrain BHD |
3 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 3.74 Dinar Bahrain BHD |
4 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 4.98 Dinar Bahrain BHD |
5 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 6.23 Dinar Bahrain BHD |
10 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 12.45 Dinar Bahrain BHD |
15 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 18.68 Dinar Bahrain BHD |
20 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 24.90 Dinar Bahrain BHD |
25 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 31.13 Dinar Bahrain BHD |
100 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 124.52 Dinar Bahrain BHD |
500 000 Rupee Sri Lanka LKR | LKR | BHD | 622.60 Dinar Bahrain BHD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.