chuyển đổi Króna Iceland (ISK) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ króna Iceland sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 króna Iceland = 252.5947 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ króna Iceland sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 króna Iceland = 210.3718 Rupee Sri Lanka
Lịch sử Króna Iceland / Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày ISK /LKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Króna Iceland = 2.5259 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Króna Iceland = 2.1037 Rupee Sri Lanka
Date | ISK/LKR |
---|---|
2.2018 | |
2.2023 | |
2.1862 | |
2.1674 | |
2.1463 | |
2.1279 | |
2.1197 | |
2.1316 | |
2.1106 | |
2.1551 | |
2.1453 | |
2.1964 | |
2.2305 | |
2.2533 | |
2.2377 | |
2.2529 | |
2.2650 | |
2.2772 | |
2.2704 | |
2.3189 | |
2.3441 | |
2.3617 | |
2.3432 | |
2.3883 | |
2.3879 | |
2.3701 | |
2.3400 | |
2.3582 | |
2.3980 | |
2.3507 | |
2.2757 | |
2.3290 | |
2.3614 | |
2.3637 | |
2.3399 | |
2.3498 | |
2.3196 | |
2.3773 | |
2.3846 | |
2.4124 | |
2.4014 | |
2.4627 | |
2.4632 | |
2.4388 | |
2.4556 | |
2.4403 | |
2.5053 | |
2.4699 | |
2.3424 | |
2.2550 | |
2.2655 | |
2.2490 | |
2.1675 |
Tiền Của Iceland
Tiền Của Sri Lanka
bảng chuyển đổi: króna Iceland/Rupee Sri Lanka
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Króna Iceland ISK | ISK | LKR | 2.20 Rupee Sri Lanka LKR |
2 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 4.40 Rupee Sri Lanka LKR |
3 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 6.61 Rupee Sri Lanka LKR |
4 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 8.81 Rupee Sri Lanka LKR |
5 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 11.01 Rupee Sri Lanka LKR |
10 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 22.02 Rupee Sri Lanka LKR |
15 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 33.03 Rupee Sri Lanka LKR |
20 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 44.04 Rupee Sri Lanka LKR |
25 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 55.05 Rupee Sri Lanka LKR |
100 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 220.18 Rupee Sri Lanka LKR |
500 króna Iceland ISK | ISK | LKR | 1 100.90 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.