tiền của Iceland : Króna Iceland kr
Króna Iceland là đồng tiền của của Iceland. Mã của của Króna Iceland là ISK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Króna Iceland. Króna Iceland được chia thành 100 eyrir. ISK được quy định bởi Central Bank of Iceland.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Króna Iceland là
- Króna Iceland đã được giới thiệu vào 1 Th01 1981 (43 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Króna Iceland ( kr1 , kr5 , kr10 , kr50 và kr100 ),
- Króna Iceland có 4 mệnh giá tiền giấy ( kr500 , kr1000 , kr5000 và kr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ISK Tất cả các đồng tiền
ISK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Króna Iceland Won Hàn Quốc | 1 ISK = 9.8626 KRW | |
Króna Iceland Yên Nhật | 1 ISK = 1.1298 JPY | |
Króna Iceland Ringgit Malaysia | 1 ISK = 0.0339 MYR | |
Króna Iceland Kwanza Angola | 1 ISK = 6.1281 AOA | |
Króna Iceland Dirham UAE | 1 ISK = 0.0265 AED | |
Króna Iceland Euro | 1 ISK = 0.0067 EUR | |
Króna Iceland Bolívar Venezuela | 1 ISK = 1893.1720 VEF | |
Króna Iceland Peso Philipin | 1 ISK = 0.4196 PHP | |
Króna Iceland Bạt Thái Lan | 1 ISK = 0.2617 THB | |
Króna Iceland Vàng | 1 ISK = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền ISK
tiền tệ/ISK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Króna Iceland | 1 VND = 0.0054 ISK | |
Đô la Mỹ Króna Iceland | 1 USD = 138.4603 ISK | |
Đô la Đài Loan mới Króna Iceland | 1 TWD = 4.2838 ISK | |
Nhân dân tệ Króna Iceland | 1 CNY = 19.1346 ISK | |
Won Hàn Quốc Króna Iceland | 1 KRW = 0.1014 ISK | |
Yên Nhật Króna Iceland | 1 JPY = 0.8851 ISK | |
Ringgit Malaysia Króna Iceland | 1 MYR = 29.5097 ISK | |
Kwanza Angola Króna Iceland | 1 AOA = 0.1632 ISK | |
Dirham UAE Króna Iceland | 1 AED = 37.6970 ISK | |
Euro Króna Iceland | 1 EUR = 150.3070 ISK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.