chuyển đổi Króna Iceland (ISK) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ króna Iceland sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 króna Iceland = 281.721275 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ króna Iceland sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 króna Iceland = 255.402350 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày ISK /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Króna Iceland = 0.028172 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Króna Iceland = 0.025540 Dirham UAE
Date | ISK/AED |
---|---|
0.026445 | |
0.026796 | |
0.026720 | |
0.026539 | |
0.026339 | |
0.026318 | |
0.026183 | |
0.026035 | |
0.025927 | |
0.026540 | |
0.026232 | |
0.026691 | |
0.026816 | |
0.026961 | |
0.026666 | |
0.026620 | |
0.026615 | |
0.026677 | |
0.026637 | |
0.026796 | |
0.026904 | |
0.026939 | |
0.026687 | |
0.027006 | |
0.026893 | |
0.026622 | |
0.026235 | |
0.026375 | |
0.026744 | |
0.026359 | |
0.025540 | |
0.026157 | |
0.026503 | |
0.026641 | |
0.026497 | |
0.026664 | |
0.026239 | |
0.026816 | |
0.027065 | |
0.027473 | |
0.027545 | |
0.027943 | |
0.027855 | |
0.027803 | |
0.027853 | |
0.027992 | |
0.027775 | |
0.028139 | |
0.027482 | |
0.026918 | |
0.026913 | |
0.026910 | |
0.026443 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 króna Iceland ISK | ISK | AED | 2.64 Dirham UAE AED |
200 króna Iceland ISK | ISK | AED | 5.29 Dirham UAE AED |
300 króna Iceland ISK | ISK | AED | 7.93 Dirham UAE AED |
400 króna Iceland ISK | ISK | AED | 10.58 Dirham UAE AED |
500 króna Iceland ISK | ISK | AED | 13.22 Dirham UAE AED |
1 000 Króna Iceland ISK | ISK | AED | 26.45 Dirham UAE AED |
1 500 Króna Iceland ISK | ISK | AED | 39.67 Dirham UAE AED |
2 000 króna Iceland ISK | ISK | AED | 52.89 Dirham UAE AED |
2 500 króna Iceland ISK | ISK | AED | 66.11 Dirham UAE AED |
10 000 króna Iceland ISK | ISK | AED | 264.45 Dirham UAE AED |
50 000 króna Iceland ISK | ISK | AED | 1 322.25 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.