chuyển đổi Króna Iceland (ISK) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ króna Iceland sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 króna Iceland = 63.4306 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ króna Iceland sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 króna Iceland = 57.8446 Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày ISK /INR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Króna Iceland = 0.6343 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Króna Iceland = 0.5784 Rupee Ấn Độ
Date | ISK/INR |
---|---|
0.5998 | |
0.6062 | |
0.6049 | |
0.6020 | |
0.5988 | |
0.5984 | |
0.5948 | |
0.5911 | |
0.5895 | |
0.6018 | |
0.5958 | |
0.6063 | |
0.6054 | |
0.6076 | |
0.6019 | |
0.6005 | |
0.6016 | |
0.6028 | |
0.6023 | |
0.6066 | |
0.6087 | |
0.6077 | |
0.6035 | |
0.6118 | |
0.6091 | |
0.6026 | |
0.5954 | |
0.5992 | |
0.6070 | |
0.5980 | |
0.5784 | |
0.5927 | |
0.6007 | |
0.6022 | |
0.6002 | |
0.6045 | |
0.5955 | |
0.6062 | |
0.6134 | |
0.6204 | |
0.6204 | |
0.6291 | |
0.6303 | |
0.6304 | |
0.6279 | |
0.6267 | |
0.6187 | |
0.6286 | |
0.6175 | |
0.6006 | |
0.6009 | |
0.6007 | |
0.5928 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Króna Iceland ISK | ISK | INR | 0.60 Rupee Ấn Độ INR |
2 króna Iceland ISK | ISK | INR | 1.20 Rupee Ấn Độ INR |
3 króna Iceland ISK | ISK | INR | 1.80 Rupee Ấn Độ INR |
4 króna Iceland ISK | ISK | INR | 2.41 Rupee Ấn Độ INR |
5 króna Iceland ISK | ISK | INR | 3.01 Rupee Ấn Độ INR |
10 króna Iceland ISK | ISK | INR | 6.01 Rupee Ấn Độ INR |
15 króna Iceland ISK | ISK | INR | 9.02 Rupee Ấn Độ INR |
20 króna Iceland ISK | ISK | INR | 12.03 Rupee Ấn Độ INR |
25 króna Iceland ISK | ISK | INR | 15.04 Rupee Ấn Độ INR |
100 króna Iceland ISK | ISK | INR | 60.14 Rupee Ấn Độ INR |
500 króna Iceland ISK | ISK | INR | 300.70 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.