tiền của Ấn Độ : Rupee Ấn Độ ₹
Rupee Ấn Độ là đồng tiền được sử dụng tại 2 quốc gia sau đây: Ấn Độ, Bhutan. Mã của của Rupee Ấn Độ là INR. Chúng tôi sử dụng ₹ làm biểu tượng của của Rupee Ấn Độ. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paisas. INR được quy định bởi Reserve Bank of India.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rupee Ấn Độ là
- Rupee Ấn Độ đã được giới thiệu vào 17 Th08 1835 (189 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Rupee Ấn Độ ( 50p , ₹1 , ₹2 , ₹5 , ₹10 , ₹100 và ₹1000 ),
- Rupee Ấn Độ có 10 mệnh giá tiền giấy ( ₹1 , ₹2 , ₹5 , ₹10 , ₹20 , ₹50 , ₹100 , ₹200 , ₹500 và ₹2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
INR Tất cả các đồng tiền
INR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rupee Ấn Độ Won Hàn Quốc | 1 INR = 16.3512 KRW | |
Rupee Ấn Độ Kwanza Angola | 1 INR = 10.0241 AOA | |
Rupee Ấn Độ Yên Nhật | 1 INR = 1.8583 JPY | |
Rupee Ấn Độ Dirham UAE | 1 INR = 0.0440 AED | |
Rupee Ấn Độ Ringgit Malaysia | 1 INR = 0.0568 MYR | |
Rupee Ấn Độ Euro | 1 INR = 0.0111 EUR | |
Rupee Ấn Độ Peso Philipin | 1 INR = 0.6873 PHP | |
Rupee Ấn Độ Bạt Thái Lan | 1 INR = 0.4425 THB | |
Rupee Ấn Độ Bolívar Venezuela | 1 INR = 3154.2207 VEF | |
Rupee Ấn Độ Rupiah Indonesia | 1 INR = 192.6552 IDR |
Tất cả các đồng tiền INR
tiền tệ/INR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Rupee Ấn Độ | 1 USD = 83.5012 INR | |
Đồng Việt Nam Rupee Ấn Độ | 1 VND = 0.0033 INR | |
Đô la Đài Loan mới Rupee Ấn Độ | 1 TWD = 2.5723 INR | |
Nhân dân tệ Rupee Ấn Độ | 1 CNY = 11.5580 INR | |
Won Hàn Quốc Rupee Ấn Độ | 1 KRW = 0.0612 INR | |
Kwanza Angola Rupee Ấn Độ | 1 AOA = 0.0998 INR | |
Yên Nhật Rupee Ấn Độ | 1 JPY = 0.5381 INR | |
Dirham UAE Rupee Ấn Độ | 1 AED = 22.7343 INR | |
Ringgit Malaysia Rupee Ấn Độ | 1 MYR = 17.5921 INR | |
Euro Rupee Ấn Độ | 1 EUR = 89.6903 INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Kwanza Angola | AOA |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
.