chuyển đổi Króna Iceland (ISK) Đô la Australia (AUD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ króna Iceland sang Đô la Australia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 króna Iceland = 118.615717 Đô la Australia
Ngày xấu nhất để đổi từ króna Iceland sang Đô la Australia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 króna Iceland = 106.556960 Đô la Australia
Lịch sử của giá hàng ngày ISK /AUD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Króna Iceland = 0.011862 Đô la Australia
tối thiểu trên
1 Króna Iceland = 0.010656 Đô la Australia
Date | ISK/AUD |
---|---|
0.010895 | |
0.010906 | |
0.010930 | |
0.010829 | |
0.010847 | |
0.010817 | |
0.010866 | |
0.010987 | |
0.010960 | |
0.010941 | |
0.011010 | |
0.011116 | |
0.011136 | |
0.011098 | |
0.011158 | |
0.011085 | |
0.011094 | |
0.011126 | |
0.011191 | |
0.011029 | |
0.011148 | |
0.011029 | |
0.010818 | |
0.010799 | |
0.010759 | |
0.010812 | |
0.010882 | |
0.010854 | |
0.011010 | |
0.010940 | |
0.010899 | |
0.010975 | |
0.011329 | |
0.011447 | |
0.011383 | |
0.011305 | |
0.011229 | |
0.011369 | |
0.011443 | |
0.011633 | |
0.011613 | |
0.011835 | |
0.011825 | |
0.011667 | |
0.011538 | |
0.011347 | |
0.011233 | |
0.011241 | |
0.011208 | |
0.010981 | |
0.010979 | |
0.010696 | |
0.010661 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 1.09 Đô la Australia AUD |
200 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 2.19 Đô la Australia AUD |
300 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 3.28 Đô la Australia AUD |
400 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 4.37 Đô la Australia AUD |
500 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 5.46 Đô la Australia AUD |
1 000 Króna Iceland ISK | ISK | AUD | 10.93 Đô la Australia AUD |
1 500 Króna Iceland ISK | ISK | AUD | 16.39 Đô la Australia AUD |
2 000 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 21.85 Đô la Australia AUD |
2 500 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 27.32 Đô la Australia AUD |
10 000 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 109.27 Đô la Australia AUD |
50 000 króna Iceland ISK | ISK | AUD | 546.35 Đô la Australia AUD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.