tiền của Australia : Đô la Australia $
Đô La Australia là đồng tiền được sử dụng tại 8 quốc gia sau đây: Australia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu. Mã của của Đô la Australia là AUD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Australia. Đô La Australia được chia thành 100 cents. AUD được quy định bởi Reserve Bank of Australia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Australia là
- Đô la Australia đã được giới thiệu vào 14 Th02 1966 (58 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Đô la Australia ( 5c , 10c , 20c , 50c , $1 và $2 ),
- Đô la Australia có 5 mệnh giá tiền giấy ( $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AUD Tất cả các đồng tiền
AUD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Australia Won Hàn Quốc | 1 AUD = 909.3207 KRW | |
Đô la Australia Yên Nhật | 1 AUD = 104.1687 JPY | |
Đô la Australia Ringgit Malaysia | 1 AUD = 3.1243 MYR | |
Đô la Australia Kwanza Angola | 1 AUD = 565.0060 AOA | |
Đô la Australia Dirham UAE | 1 AUD = 2.4458 AED | |
Đô la Australia Euro | 1 AUD = 0.6134 EUR | |
Đô la Australia Bolívar Venezuela | 1 AUD = 174548.0754 VEF | |
Đô la Australia Peso Philipin | 1 AUD = 38.6871 PHP | |
Đô la Australia Bạt Thái Lan | 1 AUD = 24.1324 THB | |
Đô la Australia Vàng | 1 AUD = 0.0003 XAU |
Tất cả các đồng tiền AUD
tiền tệ/AUD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Australia | 1 VND = 0.0001 AUD | |
Đô la Mỹ Đô la Australia | 1 USD = 1.5018 AUD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Australia | 1 TWD = 0.0465 AUD | |
Nhân dân tệ Đô la Australia | 1 CNY = 0.2075 AUD | |
Won Hàn Quốc Đô la Australia | 1 KRW = 0.0011 AUD | |
Yên Nhật Đô la Australia | 1 JPY = 0.0096 AUD | |
Ringgit Malaysia Đô la Australia | 1 MYR = 0.3201 AUD | |
Kwanza Angola Đô la Australia | 1 AOA = 0.0018 AUD | |
Dirham UAE Đô la Australia | 1 AED = 0.4089 AUD | |
Euro Đô la Australia | 1 EUR = 1.6302 AUD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.