chuyển đổi Đồng Bảng Síp (CYP) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Bảng Síp sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Bảng Síp = 62 708.2358 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Bảng Síp sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Bảng Síp = 53 164.8424 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày CYP /LKR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Bảng Síp = 627.0824 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Đồng Bảng Síp = 531.6484 Rupee Sri Lanka
Date | CYP/LKR |
---|---|
557.6995 | |
556.6077 | |
551.8851 | |
546.4893 | |
544.3621 | |
547.4291 | |
542.7167 | |
553.4468 | |
550.9283 | |
559.5653 | |
567.5017 | |
573.3007 | |
571.6007 | |
576.2788 | |
575.4655 | |
577.0255 | |
574.5531 | |
588.4030 | |
594.8205 | |
602.1436 | |
603.3499 | |
612.4858 | |
613.9227 | |
610.2714 | |
602.4887 | |
608.0195 | |
616.6872 | |
612.5080 | |
598.3984 | |
599.0135 | |
593.5066 | |
594.1559 | |
584.9055 | |
585.0559 | |
581.3961 | |
589.2539 | |
591.1812 | |
592.2816 | |
590.4277 | |
598.7913 | |
604.7697 | |
600.4589 | |
608.7593 | |
601.6567 | |
626.2486 | |
619.0929 | |
588.6815 | |
573.7262 | |
576.3454 | |
572.9351 | |
553.6296 | |
531.6484 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 557.69 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 1 115.38 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 1 673.06 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 2 230.75 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 2 788.44 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 5 576.88 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 8 365.31 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 11 153.75 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 13 942.19 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 55 768.75 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Đồng Bảng Síp CYP | CYP | LKR | 278 843.75 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.