Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Ariary Malagasy (MGA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Ariary Malagasy là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 4 212.3220 Ariary Malagasy
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Ariary Malagasy là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 3 764.8029 Ariary Malagasy
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /MGA kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 42.1232 Ariary Malagasy
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 37.6480 Ariary Malagasy
Date | BDT/MGA |
---|---|
37.8400 | |
37.7803 | |
37.8162 | |
37.8027 | |
40.3812 | |
40.4783 | |
40.2474 | |
39.8700 | |
39.8262 | |
39.8691 | |
39.9624 | |
40.8658 | |
40.9990 | |
41.0097 | |
41.4057 | |
41.3306 | |
41.4509 | |
41.2824 | |
41.2485 | |
41.5017 | |
41.5467 | |
41.8901 | |
41.9875 | |
41.9801 | |
41.6896 | |
41.6802 | |
41.4605 | |
41.0360 | |
40.8052 | |
40.8302 | |
40.9824 | |
41.0879 | |
41.0395 | |
40.9342 | |
41.1387 | |
41.1311 | |
41.0467 | |
41.0900 | |
41.0544 | |
41.0256 | |
41.4333 | |
41.0099 | |
41.0609 | |
40.7292 | |
41.3894 | |
40.7636 | |
41.1564 | |
41.9035 | |
41.9092 | |
41.8458 | |
41.6322 | |
41.2937 | |
40.9629 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 37.84 Ariary Malagasy MGA |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 75.68 Ariary Malagasy MGA |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 113.52 Ariary Malagasy MGA |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 151.36 Ariary Malagasy MGA |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 189.20 Ariary Malagasy MGA |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 378.40 Ariary Malagasy MGA |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 567.60 Ariary Malagasy MGA |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 756.80 Ariary Malagasy MGA |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 946.00 Ariary Malagasy MGA |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 3 784.00 Ariary Malagasy MGA |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | MGA | 18 920.00 Ariary Malagasy MGA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.