chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) Taka Bangladesh (BDT)

Ar

Bộ chuyển đổi Ariary Malagasy/Taka Bangladesh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Madagascar, Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ariary Malagasy sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Ariary Malagasy = 265.618158 Taka Bangladesh

Ngày xấu nhất để đổi từ Ariary Malagasy sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Ariary Malagasy = 237.398756 Taka Bangladesh

Lịch sử Ariary Malagasy / Taka Bangladesh

Lịch sử của giá hàng ngày MGA /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Ariary Malagasy = 0.026562 Taka Bangladesh

tối thiểu trên

1 Ariary Malagasy = 0.023740 Taka Bangladesh

Lịch sử giá BDT / MGA

Date MGA/BDT
0.026511
0.026315
0.026469
0.026444
0.026453
0.024764
0.024705
0.024846
0.025082
0.025109
0.025082
0.025024
0.024470
0.024391
0.024384
0.024151
0.024195
0.024125
0.024223
0.024243
0.024095
0.024069
0.023872
0.023817
0.023821
0.023987
0.023992
0.024119
0.024369
0.024507
0.024492
0.024401
0.024338
0.024367
0.024429
0.024308
0.024313
0.024363
0.024337
0.024358
0.024375
0.024135
0.024384
0.024354
0.024552
0.024161
0.024532
0.024298
0.023864
0.023861
0.023897
0.024020
0.024217

Tiền Của Madagascar

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Ariary Malagasy/Taka Bangladesh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 2.65 Taka Bangladesh BDT
200 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 5.30 Taka Bangladesh BDT
300 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 7.95 Taka Bangladesh BDT
400 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 10.60 Taka Bangladesh BDT
500 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 13.26 Taka Bangladesh BDT
1 000 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 26.51 Taka Bangladesh BDT
1 500 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 39.77 Taka Bangladesh BDT
2 000 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 53.02 Taka Bangladesh BDT
2 500 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 66.28 Taka Bangladesh BDT
10 000 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 265.11 Taka Bangladesh BDT
50 000 Ariary Malagasy MGA MGA BDT 1 325.55 Taka Bangladesh BDT

bảng chuyển đổi: MGA/BDT

.