chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Barbados sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Barbados = 816 855.1280 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Barbados sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Barbados = 742 001.3488 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày BBD /IDR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Barbados = 8 168.5513 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la Barbados = 7 420.0135 Rupiah Indonesia
Date | BBD/IDR |
---|---|
8 038.5586 | |
8 020.2204 | |
8 063.9079 | |
8 021.0761 | |
8 120.5376 | |
8 119.0433 | |
8 040.9984 | |
7 957.4025 | |
7 968.0624 | |
7 898.9670 | |
7 872.6525 | |
7 763.3535 | |
7 886.8912 | |
7 823.4963 | |
7 821.6526 | |
7 792.5797 | |
7 887.6196 | |
7 917.6146 | |
7 831.4925 | |
7 778.5189 | |
7 753.5104 | |
7 694.9980 | |
7 733.8131 | |
7 725.8350 | |
7 827.1956 | |
7 742.3299 | |
7 752.5194 | |
7 694.5462 | |
7 841.3370 | |
7 788.1687 | |
7 924.5239 | |
7 952.1397 | |
7 840.7072 | |
7 854.1787 | |
7 770.9817 | |
7 705.9690 | |
7 690.9839 | |
7 676.7479 | |
7 617.2119 | |
7 630.6382 | |
7 662.3508 | |
7 676.9834 | |
7 619.5388 | |
7 555.2322 | |
7 514.3835 | |
7 492.1478 | |
7 592.9889 | |
7 531.2590 | |
7 527.8535 | |
7 507.0374 | |
7 438.5134 | |
7 427.4951 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 8 127.57 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 16 255.15 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 24 382.72 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 32 510.29 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 40 637.87 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 81 275.73 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 121 913.60 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 162 551.47 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 203 189.33 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 812 757.33 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la Barbados BBD | BBD | IDR | 4 063 786.65 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.