chuyển đổi Florin Aruba (AWG) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Florin Aruba sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Florin Aruba = 1 414 971.4045 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Florin Aruba sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Florin Aruba = 1 302 767.9956 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày AWG /VND kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Florin Aruba = 14 149.7140 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Florin Aruba = 13 027.6800 Đồng Việt Nam
Date | AWG/VND |
---|---|
14 120.2491 | |
14 141.6265 | |
14 130.0355 | |
14 098.5923 | |
14 080.5554 | |
14 123.8708 | |
13 977.9231 | |
13 848.8687 | |
13 761.2517 | |
13 749.6860 | |
13 736.0835 | |
13 693.7363 | |
13 699.0777 | |
13 686.5653 | |
13 631.5548 | |
13 570.0618 | |
13 546.8238 | |
13 623.8375 | |
13 629.4139 | |
13 581.0485 | |
13 506.6297 | |
13 482.7519 | |
13 450.9634 | |
13 514.6501 | |
13 457.4792 | |
13 474.5611 | |
13 447.6981 | |
13 594.9042 | |
13 545.1449 | |
13 525.3969 | |
13 648.3452 | |
13 647.9011 | |
13 579.3397 | |
13 548.4752 | |
13 531.9844 | |
13 551.7661 | |
13 529.7292 | |
13 350.9183 | |
13 380.4390 | |
13 380.4436 | |
13 213.9021 | |
13 235.7480 | |
13 165.2910 | |
13 141.6579 | |
13 134.1300 | |
13 115.4945 | |
13 139.9423 | |
13 081.8387 | |
13 059.6802 | |
13 052.2600 | |
13 030.7482 | |
13 056.5756 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 14 138.07 Đồng Việt Nam VND |
2 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 28 276.15 Đồng Việt Nam VND |
3 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 42 414.22 Đồng Việt Nam VND |
4 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 56 552.30 Đồng Việt Nam VND |
5 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 70 690.37 Đồng Việt Nam VND |
10 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 141 380.74 Đồng Việt Nam VND |
15 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 212 071.11 Đồng Việt Nam VND |
20 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 282 761.48 Đồng Việt Nam VND |
25 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 353 451.85 Đồng Việt Nam VND |
100 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 1 413 807.40 Đồng Việt Nam VND |
500 Florin Aruba AWG | AWG | VND | 7 069 037.00 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.