chuyển đổi Bạch kim (XPT) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạch kim sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bạch kim = 32 835 129.9879 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạch kim sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bạch kim = 26 922 195.2535 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày XPT /LKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bạch kim = 328 351.2999 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Bạch kim = 269 221.9525 Rupee Sri Lanka
Date | XPT/LKR |
---|---|
296 593.4986 | |
307 657.3041 | |
317 553.6055 | |
314 785.1462 | |
299 707.7190 | |
284 052.5395 | |
282 245.0191 | |
276 807.1743 | |
290 693.6093 | |
287 996.2302 | |
270 404.6291 | |
273 177.6286 | |
279 829.8159 | |
287 573.5994 | |
276 680.7539 | |
273 478.4724 | |
281 252.0876 | |
279 214.2402 | |
281 036.1542 | |
295 734.5768 | |
285 884.5074 | |
293 748.5934 | |
306 263.6057 | |
323 067.0788 | |
319 335.4011 | |
310 912.2563 | |
299 089.8913 | |
301 973.7959 | |
304 131.4166 | |
301 739.8111 | |
282 899.7003 | |
297 037.1437 | |
305 899.3439 | |
291 893.1623 | |
288 822.7056 | |
286 945.6642 | |
284 780.7711 | |
297 706.3983 | |
303 644.5810 | |
290 081.1715 | |
306 452.5283 | |
314 319.6678 | |
296 053.7982 | |
290 270.1720 | |
298 034.2459 | |
306 001.2513 | |
318 830.0278 | |
316 362.0965 | |
291 104.8025 | |
281 252.1987 | |
286 748.9544 | |
300 189.7873 | |
299 798.2994 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 296 593.50 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 593 187.00 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 889 780.50 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 1 186 373.99 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 1 482 967.49 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 2 965 934.99 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 4 448 902.48 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 5 931 869.97 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 7 414 837.47 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 29 659 349.86 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Bạch kim XPT | XPT | LKR | 148 296 749.30 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.