Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Som Uzbekistan (UZS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Som Uzbekistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 273 750.8732 Som Uzbekistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Som Uzbekistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 140 277.3119 Som Uzbekistan
Lịch sử của giá hàng ngày USD /UZS kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 12 737.5087 Som Uzbekistan
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 11 402.7731 Som Uzbekistan
Date | USD/UZS |
---|---|
12 677.5303 | |
12 712.1691 | |
12 673.5992 | |
12 589.4815 | |
12 717.6229 | |
12 670.3561 | |
12 651.1204 | |
12 635.4957 | |
12 607.1551 | |
12 592.3814 | |
12 520.4472 | |
12 528.9750 | |
12 487.6039 | |
12 343.4426 | |
12 343.4120 | |
12 358.8612 | |
12 378.3504 | |
12 396.3083 | |
12 332.1151 | |
12 360.3386 | |
12 373.3759 | |
12 406.3890 | |
12 385.2682 | |
12 332.8441 | |
12 288.9965 | |
12 307.5519 | |
12 281.8350 | |
12 290.6563 | |
12 273.3633 | |
12 210.3091 | |
12 222.2535 | |
12 212.8631 | |
12 176.8270 | |
12 204.3149 | |
12 217.0818 | |
12 164.8896 | |
12 146.1536 | |
12 125.8792 | |
12 073.1223 | |
12 092.1846 | |
12 079.2460 | |
11 668.0451 | |
11 625.4729 | |
11 588.2672 | |
11 584.7636 | |
11 570.0617 | |
11 554.9487 | |
11 492.6946 | |
11 483.5633 | |
11 445.3891 | |
11 428.8515 | |
11 417.9641 | |
11 455.2115 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 12 677.53 Som Uzbekistan UZS |
2 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 25 355.06 Som Uzbekistan UZS |
3 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 38 032.59 Som Uzbekistan UZS |
4 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 50 710.12 Som Uzbekistan UZS |
5 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 63 387.65 Som Uzbekistan UZS |
10 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 126 775.30 Som Uzbekistan UZS |
15 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 190 162.95 Som Uzbekistan UZS |
20 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 253 550.61 Som Uzbekistan UZS |
25 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 316 938.26 Som Uzbekistan UZS |
100 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 1 267 753.03 Som Uzbekistan UZS |
500 Đô la Mỹ USD | USD | UZS | 6 338 765.15 Som Uzbekistan UZS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.