Bạch kim | XPT |
---|---|
Bạch kim Đồng Việt Nam | 1 XPT = 24656332.4717 VND |
Bạch kim Đô la Mỹ | 1 XPT = 969.8531 USD |
Bạch kim Nhân dân tệ | 1 XPT = 6892.7790 CNY |
Bạch kim Đô la Đài Loan mới | 1 XPT = 31455.8245 TWD |
Bạch kim Franc Andorran | 1 XPT = 5908.2983 ADF |
Bạch kim Đồng Peseta của Andora | 1 XPT = 149866.2439 ADP |
Bạch kim Dirham UAE | 1 XPT = 3562.2889 AED |
Bạch kim Đồng Afghani của Afghanistan | 1 XPT = 84713257.6133 AFA |
Bạch kim Afghani Afghanistan | 1 XPT = 68899.8676 AFN |
Bạch kim Old franc Pháp | 1 XPT = 590829.8281 AFR |
Bạch kim Lek Albania | 1 XPT = 90297.5059 ALL |
Bạch kim Dram Armenia | 1 XPT = 379821.2983 AMD |
Bạch kim Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 XPT = 1765.8233 ANG |
Bạch kim Kwanza Angola | 1 XPT = 828738.1894 AOA |
Bạch kim Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 XPT = 388195.2388 AON |
Bạch kim Peso Argentina | 1 XPT = 881232.7175 ARS |
Bạch kim Đồng Schiling Áo | 1 XPT = 12394.0985 ATS |
Bạch kim Đô la Australia | 1 XPT = 1471.9563 AUD |
Bạch kim Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 XPT = 1594.6606 AWF |
Bạch kim Florin Aruba | 1 XPT = 1748.1693 AWG |
Bạch kim Đồng Manat của Azerbaijan | 1 XPT = 8304963.8363 AZM |
Bạch kim Manat Azerbaijan | 1 XPT = 1648.7575 AZN |
Bạch kim Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 XPT = 1759.8966 BAM |
Bạch kim Đô la Barbados | 1 XPT = 1939.7152 BBD |
Bạch kim Taka Bangladesh | 1 XPT = 115079.7582 BDT |
Bạch kim Đồng Franc Bỉ | 1 XPT = 36334.7234 BEF |
Bạch kim Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 XPT = 1791736.8473 BGL |
Bạch kim Lev Bulgaria | 1 XPT = 1753.5105 BGN |
Bạch kim Dinar Bahrain | 1 XPT = 369.2892 BHD |
Bạch kim Franc Burundi | 1 XPT = 2815200.4540 BIF |
Bạch kim Đô la Bermuda | 1 XPT = 969.8531 BMD |
Bạch kim Đô la Brunei | 1 XPT = 1318.3394 BND |
Bạch kim Boliviano Bolivia | 1 XPT = 6770.3359 BOB |
Bạch kim Đồng Cruzado của Braxin | 1 XPT = 13828395.9180 BRC |
Bạch kim Real Braxin | 1 XPT = 5134.0893 BRL |
Bạch kim Đô la Bahamas | 1 XPT = 969.8531 BSD |
Bạch kim Bitcoin | 1 XPT = 0.0139 BTC |
Bạch kim Ngultrum Bhutan | 1 XPT = 81744.5935 BTN |
Bạch kim Pula Botswana | 1 XPT = 13467.7499 BWP |
Bạch kim Rúp Belarus | 1 XPT = 2467308.5757 BYR |
Bạch kim Đô la Belize | 1 XPT = 1974.9421 BZD |
Bạch kim Đô la Canada | 1 XPT = 1334.9846 CAD |
Bạch kim Franc Congo | 1 XPT = 2769426.1549 CDF |
Bạch kim Franc Thụy sĩ | 1 XPT = 870.3908 CHF |
Bạch kim Đơn vị Kế toán của Chile | 1 XPT = 32.2400 CLF |
Bạch kim Peso Chile | 1 XPT = 889601.2538 CLP |
Bạch kim Trung Quốc Yuan | 1 XPT = 7049.5753 CNH |
Bạch kim Peso Colombia | 1 XPT = 3866117.8314 COP |
Bạch kim Colón Costa Rica | 1 XPT = 517851.2560 CRC |
Bạch kim Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 XPT = 969.8531 CUC |
Bạch kim Peso Cuba | 1 XPT = 24973.8343 CUP |
Bạch kim Escudo Cape Verde | 1 XPT = 99220.8822 CVE |
Bạch kim Đồng Bảng Síp | 1 XPT = 527.1646 CYP |
Bạch kim Koruna Cộng hòa Séc | 1 XPT = 22205.2187 CZK |
Bạch kim Đồng Mark Đức | 1 XPT = 1761.6440 DEM |
Bạch kim Franc Djibouti | 1 XPT = 174449.4384 DJF |
Bạch kim Krone Đan Mạch | 1 XPT = 6719.6527 DKK |
Bạch kim Peso Dominica | 1 XPT = 58173.8919 DOP |
Bạch kim Dinar Algeria | 1 XPT = 130433.3336 DZD |
Bạch kim Đồng Scure Ecuador | 1 XPT = 25770155.7335 ECS |
Bạch kim Crun Extônia | 1 XPT = 14092.0350 EEK |
Bạch kim Bảng Ai Cập | 1 XPT = 46311.7552 EGP |
Bạch kim Nakfa Eritrea | 1 XPT = 14547.8865 ERN |
Bạch kim Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 XPT = 149866.2439 ESP |
Bạch kim Birr Ethiopia | 1 XPT = 56345.8022 ETB |
Bạch kim Euro | 1 XPT = 900.7143 EUR |
Bạch kim Đồng Markka Phần Lan | 1 XPT = 5355.4038 FIM |
Bạch kim Đô la Fiji | 1 XPT = 2190.8614 FJD |
Bạch kim Bảng Quần đảo Falkland | 1 XPT = 762.4006 FKP |
Bạch kim Franc Pháp | 1 XPT = 5908.2983 FRF |
Bạch kim Bảng Anh | 1 XPT = 762.4006 GBP |
Bạch kim Pence Sterling | 1 XPT = 76752.4747 GBX |
Bạch kim Lari Gruzia | 1 XPT = 2739.8467 GEL |
Bạch kim Guernsey Pound | 1 XPT = 762.4006 GGP |
Bạch kim Cedi Ghana | 1 XPT = 108495536.9608 GHC |
Bạch kim Cedi Ghana | 1 XPT = 14574.5476 GHS |
Bạch kim Bảng Gibraltar | 1 XPT = 762.4006 GIP |
Bạch kim Dalasi Gambia | 1 XPT = 65732.0555 GMD |
Bạch kim Franc Guinea | 1 XPT = 8437657.0621 GNF |
Bạch kim Drachma Hy Lạp | 1 XPT = 306918.3863 GRD |
Bạch kim Quetzal Guatemala | 1 XPT = 7613.5125 GTQ |
Bạch kim Đô la Guyana | 1 XPT = 204990.8578 GYD |
Bạch kim Đô la Hồng Kông | 1 XPT = 7577.2498 HKD |
Bạch kim Lempira Honduras | 1 XPT = 24208.0470 HNL |
Bạch kim Kuna Croatia | 1 XPT = 6785.9362 HRK |
Bạch kim Gourde Haiti | 1 XPT = 129971.2672 HTG |
Bạch kim Forint Hungary | 1 XPT = 352029.7596 HUF |
Bạch kim Rupiah Indonesia | 1 XPT = 15802491.3757 IDR |
Bạch kim Pao Ai-len | 1 XPT = 709.3701 IEP |
Bạch kim Sheqel Israel mới | 1 XPT = 3648.9376 ILS |
Bạch kim Manx bảng | 1 XPT = 762.4006 IMP |
Bạch kim Rupee Ấn Độ | 1 XPT = 81016.0958 INR |
Bạch kim Dinar I-rắc | 1 XPT = 1283517.8296 IQD |
Bạch kim Rial Iran | 1 XPT = 40830998.9822 IRR |
Bạch kim Króna Iceland | 1 XPT = 134704.5207 ISK |
Bạch kim Lia Ý | 1 XPT = 1744026.0126 ITL |
Bạch kim Jersey Pound | 1 XPT = 762.4006 JEP |
Bạch kim Đô la Jamaica | 1 XPT = 152313.4846 JMD |
Bạch kim Dinar Jordan | 1 XPT = 687.4350 JOD |
Bạch kim Yên Nhật | 1 XPT = 152248.6332 JPY |
Bạch kim Shilling Kenya | 1 XPT = 127866.2980 KES |
Bạch kim Som Kyrgyzstan | 1 XPT = 84669.8432 KGS |
Bạch kim Riel Campuchia | 1 XPT = 4027642.9208 KHR |
Bạch kim Franc Comoros | 1 XPT = 438811.7777 KMF |
Bạch kim Won Triều Tiên | 1 XPT = 872871.3870 KPW |
Bạch kim Won Hàn Quốc | 1 XPT = 1335425.9928 KRW |
Bạch kim Dinar Kuwait | 1 XPT = 298.7255 KWD |
Bạch kim Đô la Quần đảo Cayman | 1 XPT = 816.5083 KYD |
Bạch kim Tenge Kazakhstan | 1 XPT = 438587.4999 KZT |
Bạch kim Kip Lào | 1 XPT = 21134449.6185 LAK |
Bạch kim Bảng Li-băng | 1 XPT = 87735874.5485 LBP |
Bạch kim Rupee Sri Lanka | 1 XPT = 296593.4986 LKR |
Bạch kim Đô la Liberia | 1 XPT = 190034.4974 LRD |
Bạch kim Ioti Lesotho | 1 XPT = 18530.9350 LSL |
Bạch kim Litecoin | 1 XPT = 11.5883 LTC |
Bạch kim Litas Lít-va | 1 XPT = 3076.8579 LTL |
Bạch kim Đồng Franc Luxembourg | 1 XPT = 36334.7234 LUF |
Bạch kim Lats Latvia | 1 XPT = 632.9977 LVL |
Bạch kim Dinar Libi | 1 XPT = 4737.5949 LYD |
Bạch kim Dirham Ma-rốc | 1 XPT = 9670.6088 MAD |
Bạch kim Đồng Franc Monegasque | 1 XPT = 5908.2983 MCF |
Bạch kim Leu Moldova | 1 XPT = 17298.3976 MDL |
Bạch kim Ariary Malagasy | 1 XPT = 4340758.2213 MGA |
Bạch kim Đồng Franc Magalasy | 1 XPT = 21698747.1065 MGF |
Bạch kim Denar Macedonia | 1 XPT = 55389.1536 MKD |
Bạch kim Kyat Myanma | 1 XPT = 2034704.5207 MMK |
Bạch kim Tugrik Mông Cổ | 1 XPT = 3346009.3854 MNT |
Bạch kim Pataca Ma Cao | 1 XPT = 7881.1778 MOP |
Bạch kim Ouguiya Mauritania | 1 XPT = 349650.9732 MRO |
Bạch kim Lia xứ Man-tơ | 1 XPT = 386.6766 MTL |
Bạch kim Rupee Mauritius | 1 XPT = 44409.8070 MUR |
Bạch kim Rufiyaa Maldives | 1 XPT = 14935.8241 MVR |
Bạch kim Kwacha Malawi | 1 XPT = 1698882.2136 MWK |
Bạch kim Peso Mexico | 1 XPT = 17871.6122 MXN |
Bạch kim Ringgit Malaysia | 1 XPT = 4574.3314 MYR |
Bạch kim Đồng Metical Mozambique | 1 XPT = 61998324.6715 MZM |
Bạch kim Metical Mozambique | 1 XPT = 61998.1445 MZN |
Bạch kim Đô la Namibia | 1 XPT = 18530.9350 NAD |
Bạch kim Naira Nigeria | 1 XPT = 1469695.4685 NGN |
Bạch kim Córdoba Nicaragua | 1 XPT = 36065.1397 NIO |
Bạch kim Đồng Guilder Hà Lan | 1 XPT = 1984.9130 NLG |
Bạch kim Krone Na Uy | 1 XPT = 10410.0051 NOK |
Bạch kim Rupee Nepal | 1 XPT = 130790.9172 NPR |
Bạch kim Đô la Đài Loan mới | 1 XPT = 28329.1750 NTD |
Bạch kim Đô la New Zealand | 1 XPT = 1588.1484 NZD |
Bạch kim Rial Oman | 1 XPT = 374.2810 OMR |
Bạch kim Balboa Panama | 1 XPT = 969.8531 PAB |
Bạch kim Nuevo Sol Peru | 1 XPT = 3683.0116 PEN |
Bạch kim Kina Papua New Guinean | 1 XPT = 3762.1844 PGK |
Bạch kim Peso Philipin | 1 XPT = 57035.3891 PHP |
Bạch kim Rupee Pakistan | 1 XPT = 272482.2784 PKR |
Bạch kim Zloty Ba Lan | 1 XPT = 3887.2126 PLN |
Bạch kim Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 XPT = 180576.9976 PTE |
Bạch kim Guarani Paraguay | 1 XPT = 7379461.9133 PYG |
Bạch kim Rial Qatar | 1 XPT = 3574.0612 QAR |
Bạch kim Đồng Leu Rumani | 1 XPT = 45441304.9548 ROL |
Bạch kim Leu Romania | 1 XPT = 4482.5847 RON |
Bạch kim Dinar Serbia | 1 XPT = 105352.0442 RSD |
Bạch kim Rúp Nga | 1 XPT = 87145.7266 RUB |
Bạch kim Franc Rwanda | 1 XPT = 1274069.3370 RWF |
Bạch kim Riyal Ả Rập Xê-út | 1 XPT = 3637.5436 SAR |
Bạch kim Đô la quần đảo Solomon | 1 XPT = 8226.8179 SBD |
Bạch kim Rupee Seychelles | 1 XPT = 13308.4136 SCR |
Bạch kim Đồng Dinar Sudan | 1 XPT = 58765931.3836 SDD |
Bạch kim Bảng Sudan | 1 XPT = 568336.2907 SDG |
Bạch kim Đồng Bảng Sudan | 1 XPT = 587749385.2625 SDP |
Bạch kim Krona Thụy Điển | 1 XPT = 10246.7957 SEK |
Bạch kim Đô la Singapore | 1 XPT = 1312.6379 SGD |
Bạch kim Bảng St. Helena | 1 XPT = 762.4006 SHP |
Bạch kim Tôla Xlôvênia | 1 XPT = 215847.1668 SIT |
Bạch kim Cuaron Xlôvác | 1 XPT = 27134.9180 SKK |
Bạch kim Leone Sierra Leone | 1 XPT = 20337407.5642 SLL |
Bạch kim Schilling Somali | 1 XPT = 559962.3501 SOS |
Bạch kim Đô la Suriname | 1 XPT = 30713.4558 SRD |
Bạch kim Đồng Guilder Surinam | 1 XPT = 36904965.6378 SRG |
Bạch kim Bảng Nam Sudan | 1 XPT = 126333.2823 SSP |
Bạch kim Dobra São Tomé và Príncipe | 1 XPT = 21610206.8941 STD |
Bạch kim Colón El Salvador | 1 XPT = 8573.6019 SVC |
Bạch kim Bảng Syria | 1 XPT = 2436792.3764 SYP |
Bạch kim Lilangeni Swaziland | 1 XPT = 18526.5215 SZL |
Bạch kim Bạt Thái Lan | 1 XPT = 35799.3389 THB |
Bạch kim Somoni Tajikistan | 1 XPT = 10518.1809 TJS |
Bạch kim Đồng Manat Turkmenistan | 1 XPT = 17126000.9187 TMM |
Bạch kim Manat Turkmenistan | 1 XPT = 3404.1955 TMT |
Bạch kim Dinar Tunisia | 1 XPT = 3035.5062 TND |
Bạch kim Paʻanga Tonga | 1 XPT = 2281.6894 TOP |
Bạch kim Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 XPT = 21077434405.4835 TRL |
Bạch kim Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 XPT = 31561.1180 TRY |
Bạch kim Đô la Trinidad và Tobago | 1 XPT = 6632.6617 TTD |
Bạch kim Đôla Tuvaluan | 1 XPT = 1379.8042 TVD |
Bạch kim Shilling Tanzania | 1 XPT = 2567125.7307 TZS |
Bạch kim Hryvnia Ucraina | 1 XPT = 39399.1335 UAH |
Bạch kim Shilling Uganda | 1 XPT = 3713599.8847 UGX |
Bạch kim Đồng Peso Uruguay | 1 XPT = 37308.3956 UYP |
Bạch kim Peso Uruguay | 1 XPT = 38296.6593 UYU |
Bạch kim Som Uzbekistan | 1 XPT = 12404096.4485 UZS |
Bạch kim Vatican Lira | 1 XPT = 1744026.0126 VAL |
Bạch kim Đồng bolívar của Venezuela | 1 XPT = 256188357367.3923 VEB |
Bạch kim Bolívar Venezuela | 1 XPT = 256162236.6537 VEF |
Bạch kim Vatu Vanuatu | 1 XPT = 115143.7090 VUV |
Bạch kim Tala Samoa | 1 XPT = 2715.5995 WST |
Bạch kim Franc CFA Trung Phi | 1 XPT = 590829.8281 XAF |
Bạch kim Bạc | 1 XPT = 32.8783 XAG |
Bạch kim Ounce nhôm | 1 XPT = 0.2691 XAL |
Bạch kim Vàng | 1 XPT = 0.4223 XAU |
Bạch kim Đô la Đông Caribê | 1 XPT = 2621.0875 XCD |
Bạch kim Ounce đồng | 1 XPT = 0.0791 XCP |
Bạch kim DogeCoin | 1 XPT = 5906.7310 XDG |
Bạch kim Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 XPT = 900.7143 XEU |
Bạch kim Franc CFA Tây Phi | 1 XPT = 590829.8281 XOF |
Bạch kim Paladi | 1 XPT = 1.0566 XPD |
Bạch kim Franc CFP | 1 XPT = 107484.0348 XPF |
Bạch kim Bạch kim | 1 XPT = 1.0000 XPT |
Bạch kim Ripple | 1 XPT = 1859.9389 XRP |
Bạch kim Rial Yemen | 1 XPT = 242876.7012 YER |
Bạch kim Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 XPT = 78939.4090 YUN |
Bạch kim Rand Nam Phi | 1 XPT = 18314.6735 ZAR |
Bạch kim Đồng kwacha của Zambia | 1 XPT = 19416427.2268 ZMK |
Bạch kim Kwacha Zambia | 1 XPT = 25842.1228 ZMW |
Bạch kim Đồng Đô la Zimbabwe | 1 XPT = 97646433621862136208274921357312.0000 ZWD |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.04.01.us.na...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська