chuyển đổi Bạch kim (XPT) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạch kim sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bạch kim = 16 916 515.1727 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạch kim sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bạch kim = 12 733 728.7403 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày XPT /JPY kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bạch kim = 169 165.1517 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Bạch kim = 127 337.2874 Yên Nhật
Date | XPT/JPY |
---|---|
143 600.6265 | |
165 727.5168 | |
164 131.4536 | |
156 445.4919 | |
147 192.2985 | |
148 394.3268 | |
142 516.8687 | |
149 953.7838 | |
146 638.7489 | |
136 492.9347 | |
136 845.3101 | |
136 640.9706 | |
137 466.0393 | |
135 063.2273 | |
132 473.0398 | |
135 219.4535 | |
133 059.9489 | |
133 456.4661 | |
137 224.3405 | |
132 344.3428 | |
133 008.2602 | |
136 962.3854 | |
140 360.8540 | |
139 300.9181 | |
135 679.8398 | |
133 361.0409 | |
135 471.4708 | |
137 067.3093 | |
136 695.1164 | |
131 087.4886 | |
136 226.1497 | |
139 362.4235 | |
134 156.4960 | |
133 196.9357 | |
131 497.8380 | |
131 445.2618 | |
136 066.6068 | |
138 510.7503 | |
131 916.3180 | |
140 241.3934 | |
142 208.3105 | |
133 305.1741 | |
131 032.2042 | |
131 184.3877 | |
136 011.8530 | |
136 212.5957 | |
136 175.6000 | |
131 399.3376 | |
132 173.5489 | |
133 050.2567 | |
138 772.1120 | |
138 873.6226 | |
143 945.5572 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 164 176.12 Yên Nhật JPY |
2 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 328 352.24 Yên Nhật JPY |
3 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 492 528.35 Yên Nhật JPY |
4 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 656 704.47 Yên Nhật JPY |
5 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 820 880.59 Yên Nhật JPY |
10 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 1 641 761.18 Yên Nhật JPY |
15 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 2 462 641.77 Yên Nhật JPY |
20 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 3 283 522.36 Yên Nhật JPY |
25 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 4 104 402.95 Yên Nhật JPY |
100 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 16 417 611.81 Yên Nhật JPY |
500 Bạch kim XPT | XPT | JPY | 82 088 059.05 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.