Tỷ giá hối đoái của Bạch kim

XPT/tiền tệ chuyển đổi
1 XPT = 1412003.3909 KRW
1 XPT = 161754.3124 JPY
1 XPT = 4851.5245 MYR
1 XPT = 877347.6716 AOA
1 XPT = 3797.8416 AED
1 XPT = 952.4989 EUR
1 XPT = 271040224.0277 VEF
1 XPT = 60073.7234 PHP
1 XPT = 37473.1157 THB
1 XPT = 0.4284 XAU

tiền tệ/XPT chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XPT
1 USD = 0.0010 XPT
1 TWD = 0.0000 XPT
1 CNY = 0.0001 XPT
1 KRW = 0.0000 XPT
1 JPY = 0.0000 XPT
1 MYR = 0.0002 XPT
1 AOA = 0.0000 XPT
1 AED = 0.0003 XPT
1 EUR = 0.0010 XPT

Bạch Kim

flag XPT
  • ISO4217 : XPT
  • Vùng không xác định
.