chuyển đổi Bạch kim (XPT) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạch kim sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bạch kim = 509 068.6617 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạch kim sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bạch kim = 395 646.3333 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày XPT /MYR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bạch kim = 5 090.6866 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Bạch kim = 3 956.4633 Ringgit Malaysia
Date | XPT/MYR |
---|---|
4 963.2350 | |
4 915.4693 | |
4 738.4967 | |
4 533.4233 | |
4 525.2434 | |
4 398.3257 | |
4 641.6184 | |
4 589.7593 | |
4 258.3253 | |
4 270.7345 | |
4 322.5157 | |
4 387.5676 | |
4 240.2058 | |
4 202.6676 | |
4 305.6650 | |
4 243.6236 | |
4 264.2870 | |
4 400.8399 | |
4 222.3217 | |
4 259.9168 | |
4 417.3685 | |
4 570.4540 | |
4 536.1139 | |
4 463.2747 | |
4 275.6281 | |
4 283.2728 | |
4 326.2665 | |
4 297.5102 | |
4 069.6452 | |
4 211.0770 | |
4 451.4817 | |
4 270.1748 | |
4 217.1760 | |
4 194.8849 | |
4 137.1697 | |
4 283.8731 | |
4 399.7192 | |
4 204.1757 | |
4 454.8429 | |
4 519.2427 | |
4 237.5667 | |
4 161.9050 | |
4 195.9397 | |
4 329.3910 | |
4 401.0612 | |
4 455.5019 | |
4 342.8639 | |
4 265.8765 | |
4 334.2769 | |
4 525.2453 | |
4 600.5218 | |
4 726.2632 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 4 880.63 Ringgit Malaysia MYR |
2 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 9 761.25 Ringgit Malaysia MYR |
3 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 14 641.88 Ringgit Malaysia MYR |
4 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 19 522.51 Ringgit Malaysia MYR |
5 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 24 403.14 Ringgit Malaysia MYR |
10 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 48 806.27 Ringgit Malaysia MYR |
15 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 73 209.41 Ringgit Malaysia MYR |
20 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 97 612.54 Ringgit Malaysia MYR |
25 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 122 015.68 Ringgit Malaysia MYR |
100 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 488 062.72 Ringgit Malaysia MYR |
500 Bạch kim XPT | XPT | MYR | 2 440 313.60 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.