chuyển đổi Ounce đồng (XCP) Bảng Anh (GBP)

XCP
£

Bộ chuyển đổi Ounce đồng/Bảng Anh được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ounce đồng = 1 010 816.9454 Bảng Anh

Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ounce đồng = 963 717.5274 Bảng Anh

Lịch sử Ounce đồng / Bảng Anh

Lịch sử của giá hàng ngày XCP /GBP kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Ounce đồng = 10 108.1695 Bảng Anh

tối thiểu trên

1 Ounce đồng = 9 637.1753 Bảng Anh

Lịch sử giá GBP / XCP

Date XCP/GBP
9 747.9310
9 803.7138
9 811.5419
9 780.0370
9 947.4817
9 834.3047
9 801.7736
9 769.1531
9 783.3785
9 740.1494
9 720.6146
9 769.0601
9 762.9645
9 820.0377
9 787.2951
9 852.1351
9 733.5450
9 761.5806
9 801.5106
9 781.7701
9 844.4102
9 846.5392
9 855.5030
9 867.9590
9 808.6372
9 850.8049
9 941.1043
10 022.6331
9 963.4473
10 063.8712
10 060.6786
10 021.3353
10 003.4867
10 061.4942
10 005.1228
9 959.5588
9 880.7195
9 777.7534
9 824.0474
9 720.8722
9 784.3230
9 781.2723
9 736.2346
9 758.4907
9 668.2230
9 738.3156
9 814.8793
9 781.5609
9 736.7260
9 929.3745
9 981.3712
10 015.1766
10 015.6318

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP
  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha

bảng chuyển đổi: Ounce đồng/Bảng Anh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Ounce đồng XCP XCP GBP 9 743.98 Bảng Anh GBP
2 Ounce đồng XCP XCP GBP 19 487.96 Bảng Anh GBP
3 Ounce đồng XCP XCP GBP 29 231.93 Bảng Anh GBP
4 Ounce đồng XCP XCP GBP 38 975.91 Bảng Anh GBP
5 Ounce đồng XCP XCP GBP 48 719.89 Bảng Anh GBP
10 Ounce đồng XCP XCP GBP 97 439.78 Bảng Anh GBP
15 Ounce đồng XCP XCP GBP 146 159.67 Bảng Anh GBP
20 Ounce đồng XCP XCP GBP 194 879.57 Bảng Anh GBP
25 Ounce đồng XCP XCP GBP 243 599.46 Bảng Anh GBP
100 Ounce đồng XCP XCP GBP 974 397.83 Bảng Anh GBP
500 Ounce đồng XCP XCP GBP 4 871 989.15 Bảng Anh GBP

bảng chuyển đổi: XCP/GBP

.