chuyển đổi Bạc (XAG) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạc sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bạc = 969 622.0333 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạc sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bạc = 677 666.8385 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày XAG /LKR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bạc = 9 696.2203 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Bạc = 6 776.6684 Rupee Sri Lanka
Date | XAG/LKR |
---|---|
9 278.5646 | |
9 506.6493 | |
9 528.8350 | |
8 462.5804 | |
8 154.6145 | |
8 054.7346 | |
8 213.9973 | |
8 638.2747 | |
8 315.2269 | |
7 535.3581 | |
7 454.4254 | |
7 656.7748 | |
7 520.3227 | |
7 381.6007 | |
6 996.1377 | |
7 175.0861 | |
7 113.6416 | |
6 984.1550 | |
7 373.7504 | |
7 064.7886 | |
7 461.9354 | |
7 459.6676 | |
7 736.1435 | |
7 903.0509 | |
7 785.7171 | |
7 473.2539 | |
8 055.2594 | |
8 121.5952 | |
7 727.5020 | |
7 309.1869 | |
7 507.1198 | |
7 619.6869 | |
7 486.2221 | |
7 319.0913 | |
7 089.9574 | |
6 783.3385 | |
7 528.6246 | |
7 535.4337 | |
7 444.3201 | |
7 674.1077 | |
7 839.5349 | |
7 389.0462 | |
7 282.8157 | |
7 489.8413 | |
7 922.2921 | |
8 053.5560 | |
8 011.5816 | |
7 243.4092 | |
7 046.9021 | |
7 037.8075 | |
7 369.6773 | |
7 252.5483 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bạc XAG | XAG | LKR | 8 834.66 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Bạc XAG | XAG | LKR | 17 669.33 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Bạc XAG | XAG | LKR | 26 503.99 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Bạc XAG | XAG | LKR | 35 338.65 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Bạc XAG | XAG | LKR | 44 173.32 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Bạc XAG | XAG | LKR | 88 346.64 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Bạc XAG | XAG | LKR | 132 519.95 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Bạc XAG | XAG | LKR | 176 693.27 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Bạc XAG | XAG | LKR | 220 866.59 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Bạc XAG | XAG | LKR | 883 466.35 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Bạc XAG | XAG | LKR | 4 417 331.75 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.