Bạc | XAG |
---|---|
Bạc Vàng | 1 XAG = 0.0128 XAU |
Bạc Đồng Việt Nam | 1 XAG = 749926.7173 VND |
Bạc Đô la Mỹ | 1 XAG = 29.4983 USD |
Bạc Nhân dân tệ | 1 XAG = 209.6451 CNY |
Bạc Franc Andorran | 1 XAG = 179.7019 ADF |
Bạc Đồng Peseta của Andora | 1 XAG = 4558.2083 ADP |
Bạc Dirham UAE | 1 XAG = 108.3476 AED |
Bạc Đồng Afghani của Afghanistan | 1 XAG = 2576568.7282 AFA |
Bạc Afghani Afghanistan | 1 XAG = 2095.6017 AFN |
Bạc Old franc Pháp | 1 XAG = 17970.1938 AFR |
Bạc Lek Albania | 1 XAG = 2746.4146 ALL |
Bạc Dram Armenia | 1 XAG = 11552.3320 AMD |
Bạc Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 XAG = 53.7078 ANG |
Bạc Kwanza Angola | 1 XAG = 25206.2188 AOA |
Bạc Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 XAG = 11807.0269 AON |
Bạc Peso Argentina | 1 XAG = 26802.8491 ARS |
Bạc Đồng Schiling Áo | 1 XAG = 376.9687 ATS |
Bạc Đô la Australia | 1 XAG = 44.7698 AUD |
Bạc Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 XAG = 48.5019 AWF |
Bạc Florin Aruba | 1 XAG = 53.1709 AWG |
Bạc Đồng Manat của Azerbaijan | 1 XAG = 252596.9454 AZM |
Bạc Manat Azerbaijan | 1 XAG = 50.1473 AZN |
Bạc Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 XAG = 53.5276 BAM |
Bạc Đô la Barbados | 1 XAG = 58.9968 BBD |
Bạc Taka Bangladesh | 1 XAG = 3500.1712 BDT |
Bạc Đồng Franc Bỉ | 1 XAG = 1105.1270 BEF |
Bạc Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 XAG = 54495.9934 BGL |
Bạc Lev Bulgaria | 1 XAG = 53.3333 BGN |
Bạc Dinar Bahrain | 1 XAG = 11.2320 BHD |
Bạc Franc Burundi | 1 XAG = 85624.8202 BIF |
Bạc Đô la Bermuda | 1 XAG = 29.4983 BMD |
Bạc Đô la Brunei | 1 XAG = 40.0975 BND |
Bạc Boliviano Bolivia | 1 XAG = 205.9210 BOB |
Bạc Đồng Cruzado của Braxin | 1 XAG = 420593.1101 BRC |
Bạc Real Braxin | 1 XAG = 156.1542 BRL |
Bạc Đô la Bahamas | 1 XAG = 29.4983 BSD |
Bạc Bitcoin | 1 XAG = 0.0004 BTC |
Bạc Ngultrum Bhutan | 1 XAG = 2486.2763 BTN |
Bạc Pula Botswana | 1 XAG = 409.6240 BWP |
Bạc Rúp Belarus | 1 XAG = 75043.6271 BYR |
Bạc Đô la Belize | 1 XAG = 60.0682 BZD |
Bạc Đô la Canada | 1 XAG = 40.6038 CAD |
Bạc Franc Congo | 1 XAG = 84232.5868 CDF |
Bạc Franc Thụy sĩ | 1 XAG = 26.4731 CHF |
Bạc Đơn vị Kế toán của Chile | 1 XAG = 0.9806 CLF |
Bạc Peso Chile | 1 XAG = 27057.3796 CLP |
Bạc Trung Quốc Yuan | 1 XAG = 214.4141 CNH |
Bạc Peso Colombia | 1 XAG = 117588.6583 COP |
Bạc Colón Costa Rica | 1 XAG = 15750.5376 CRC |
Bạc Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 XAG = 29.4983 CUC |
Bạc Peso Cuba | 1 XAG = 759.5836 CUP |
Bạc Escudo Cape Verde | 1 XAG = 3017.8207 CVE |
Bạc Đồng Bảng Síp | 1 XAG = 16.0338 CYP |
Bạc Koruna Cộng hòa Séc | 1 XAG = 675.3757 CZK |
Bạc Đồng Mark Đức | 1 XAG = 53.5807 DEM |
Bạc Franc Djibouti | 1 XAG = 5305.9106 DJF |
Bạc Krone Đan Mạch | 1 XAG = 204.3794 DKK |
Bạc Peso Dominica | 1 XAG = 1769.3692 DOP |
Bạc Dinar Algeria | 1 XAG = 3967.1529 DZD |
Bạc Đồng Scure Ecuador | 1 XAG = 783803.8491 ECS |
Bạc Crun Extônia | 1 XAG = 428.6117 EEK |
Bạc Bảng Ai Cập | 1 XAG = 1408.5802 EGP |
Bạc Nakfa Eritrea | 1 XAG = 442.4765 ERN |
Bạc Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 XAG = 4558.2083 ESP |
Bạc Birr Ethiopia | 1 XAG = 1713.7676 ETB |
Bạc Euro | 1 XAG = 27.3954 EUR |
Bạc Đồng Markka Phần Lan | 1 XAG = 162.8856 FIM |
Bạc Đô la Fiji | 1 XAG = 66.6354 FJD |
Bạc Bảng Quần đảo Falkland | 1 XAG = 23.1885 FKP |
Bạc Franc Pháp | 1 XAG = 179.7019 FRF |
Bạc Bảng Anh | 1 XAG = 23.1885 GBP |
Bạc Pence Sterling | 1 XAG = 2334.4401 GBX |
Bạc Lari Gruzia | 1 XAG = 83.3329 GEL |
Bạc Guernsey Pound | 1 XAG = 23.1885 GGP |
Bạc Cedi Ghana | 1 XAG = 3299910.9650 GHC |
Bạc Cedi Ghana | 1 XAG = 443.2874 GHS |
Bạc Bảng Gibraltar | 1 XAG = 23.1885 GIP |
Bạc Dalasi Gambia | 1 XAG = 1999.2521 GMD |
Bạc Franc Guinea | 1 XAG = 256632.8334 GNF |
Bạc Drachma Hy Lạp | 1 XAG = 9334.9771 GRD |
Bạc Quetzal Guatemala | 1 XAG = 231.5663 GTQ |
Bạc Đô la Guyana | 1 XAG = 6234.8332 GYD |
Bạc Đô la Hồng Kông | 1 XAG = 230.4634 HKD |
Bạc Lempira Honduras | 1 XAG = 736.2920 HNL |
Bạc Kuna Croatia | 1 XAG = 206.3955 HRK |
Bạc Gourde Haiti | 1 XAG = 3953.0991 HTG |
Bạc Forint Hungary | 1 XAG = 10707.0475 HUF |
Bạc Rupiah Indonesia | 1 XAG = 480635.5729 IDR |
Bạc Pao Ai-len | 1 XAG = 21.5756 IEP |
Bạc Sheqel Israel mới | 1 XAG = 110.9831 ILS |
Bạc Manx bảng | 1 XAG = 23.1885 IMP |
Bạc Rupee Ấn Độ | 1 XAG = 2464.1189 INR |
Bạc Dinar I-rắc | 1 XAG = 39038.4220 IQD |
Bạc Rial Iran | 1 XAG = 1241882.0629 IRR |
Bạc Króna Iceland | 1 XAG = 4097.0618 ISK |
Bạc Lia Ý | 1 XAG = 53044.8599 ITL |
Bạc Jersey Pound | 1 XAG = 23.1885 JEP |
Bạc Đô la Jamaica | 1 XAG = 4632.6416 JMD |
Bạc Dinar Jordan | 1 XAG = 20.9085 JOD |
Bạc Yên Nhật | 1 XAG = 4630.6691 JPY |
Bạc Shilling Kenya | 1 XAG = 3889.0761 KES |
Bạc Som Kyrgyzstan | 1 XAG = 2575.2483 KGS |
Bạc Riel Campuchia | 1 XAG = 122501.4725 KHR |
Bạc Franc Comoros | 1 XAG = 13346.5379 KMF |
Bạc Won Triều Tiên | 1 XAG = 26548.5378 KPW |
Bạc Won Hàn Quốc | 1 XAG = 40617.2180 KRW |
Bạc Dinar Kuwait | 1 XAG = 9.0858 KWD |
Bạc Đô la Quần đảo Cayman | 1 XAG = 24.8342 KYD |
Bạc Tenge Kazakhstan | 1 XAG = 13339.7165 KZT |
Bạc Kip Lào | 1 XAG = 642808.0268 LAK |
Bạc Bảng Li-băng | 1 XAG = 2668502.1574 LBP |
Bạc Rupee Sri Lanka | 1 XAG = 9020.9438 LKR |
Bạc Đô la Liberia | 1 XAG = 5779.9329 LRD |
Bạc Ioti Lesotho | 1 XAG = 563.6217 LSL |
Bạc Litecoin | 1 XAG = 0.3525 LTC |
Bạc Litas Lít-va | 1 XAG = 93.5832 LTL |
Bạc Đồng Franc Luxembourg | 1 XAG = 1105.1270 LUF |
Bạc Lats Latvia | 1 XAG = 19.2527 LVL |
Bạc Dinar Libi | 1 XAG = 144.0948 LYD |
Bạc Dirham Ma-rốc | 1 XAG = 294.1333 MAD |
Bạc Đồng Franc Monegasque | 1 XAG = 179.7019 MCF |
Bạc Leu Moldova | 1 XAG = 526.1338 MDL |
Bạc Ariary Malagasy | 1 XAG = 132024.9298 MGA |
Bạc Đồng Franc Magalasy | 1 XAG = 659971.2348 MGF |
Bạc Denar Macedonia | 1 XAG = 1684.6709 MKD |
Bạc Kyat Myanma | 1 XAG = 61885.8982 MMK |
Bạc Tugrik Mông Cổ | 1 XAG = 101769.4678 MNT |
Bạc Pataca Ma Cao | 1 XAG = 239.7074 MOP |
Bạc Ouguiya Mauritania | 1 XAG = 10634.6963 MRO |
Bạc Lia xứ Man-tơ | 1 XAG = 11.7608 MTL |
Bạc Rupee Mauritius | 1 XAG = 1350.7321 MUR |
Bạc Rufiyaa Maldives | 1 XAG = 454.2757 MVR |
Bạc Kwacha Malawi | 1 XAG = 51671.8033 MWK |
Bạc Peso Mexico | 1 XAG = 543.5682 MXN |
Bạc Ringgit Malaysia | 1 XAG = 139.1291 MYR |
Bạc Đồng Metical Mozambique | 1 XAG = 1885690.0212 MZM |
Bạc Metical Mozambique | 1 XAG = 1885.6845 MZN |
Bạc Đô la Namibia | 1 XAG = 563.6217 NAD |
Bạc Naira Nigeria | 1 XAG = 44701.0479 NGN |
Bạc Córdoba Nicaragua | 1 XAG = 1096.9276 NIO |
Bạc Đồng Guilder Hà Lan | 1 XAG = 60.3715 NLG |
Bạc Krone Na Uy | 1 XAG = 316.6221 NOK |
Bạc Rupee Nepal | 1 XAG = 3978.0289 NPR |
Bạc Đô la Đài Loan mới | 1 XAG = 861.6369 NTD |
Bạc Đô la New Zealand | 1 XAG = 48.3038 NZD |
Bạc Rial Oman | 1 XAG = 11.3838 OMR |
Bạc Balboa Panama | 1 XAG = 29.4983 PAB |
Bạc Nuevo Sol Peru | 1 XAG = 112.0195 PEN |
Bạc Kina Papua New Guinean | 1 XAG = 114.4275 PGK |
Bạc Peso Philipin | 1 XAG = 1734.7415 PHP |
Bạc Rupee Pakistan | 1 XAG = 8287.5967 PKR |
Bạc Zloty Ba Lan | 1 XAG = 118.2303 PLN |
Bạc Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 XAG = 5492.2814 PTE |
Bạc Guarani Paraguay | 1 XAG = 224447.6406 PYG |
Bạc Rial Qatar | 1 XAG = 108.7057 QAR |
Bạc Đồng Leu Rumani | 1 XAG = 1382105.3353 ROL |
Bạc Leu Romania | 1 XAG = 136.3386 RON |
Bạc Dinar Serbia | 1 XAG = 3204.3011 RSD |
Bạc Rúp Nga | 1 XAG = 2650.5527 RUB |
Bạc Franc Rwanda | 1 XAG = 38751.0444 RWF |
Bạc Riyal Ả Rập Xê-út | 1 XAG = 110.6365 SAR |
Bạc Đô la quần đảo Solomon | 1 XAG = 250.2201 SBD |
Bạc Rupee Seychelles | 1 XAG = 404.7778 SCR |
Bạc Đồng Dinar Sudan | 1 XAG = 1787376.2071 SDD |
Bạc Bảng Sudan | 1 XAG = 17286.0489 SDG |
Bạc Đồng Bảng Sudan | 1 XAG = 17876501.6095 SDP |
Bạc Krona Thụy Điển | 1 XAG = 311.6581 SEK |
Bạc Đô la Singapore | 1 XAG = 39.9241 SGD |
Bạc Bảng St. Helena | 1 XAG = 23.1885 SHP |
Bạc Tôla Xlôvênia | 1 XAG = 6565.0298 SIT |
Bạc Cuaron Xlôvác | 1 XAG = 825.3133 SKK |
Bạc Leone Sierra Leone | 1 XAG = 618565.8517 SLL |
Bạc Schilling Somali | 1 XAG = 17031.3540 SOS |
Bạc Đô la Suriname | 1 XAG = 934.1552 SRD |
Bạc Đồng Guilder Surinam | 1 XAG = 1122471.0636 SRG |
Bạc Bảng Nam Sudan | 1 XAG = 3842.4491 SSP |
Bạc Dobra São Tomé và Príncipe | 1 XAG = 657278.2686 STD |
Bạc Colón El Salvador | 1 XAG = 260.7676 SVC |
Bạc Bảng Syria | 1 XAG = 74115.4715 SYP |
Bạc Lilangeni Swaziland | 1 XAG = 563.4874 SZL |
Bạc Bạt Thái Lan | 1 XAG = 1088.8432 THB |
Bạc Somoni Tajikistan | 1 XAG = 319.9123 TJS |
Bạc Đồng Manat Turkmenistan | 1 XAG = 520890.3500 TMM |
Bạc Manat Turkmenistan | 1 XAG = 103.5392 TMT |
Bạc Dinar Tunisia | 1 XAG = 92.3255 TND |
Bạc Paʻanga Tonga | 1 XAG = 69.3980 TOP |
Bạc Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 XAG = 641073899.0480 TRL |
Bạc Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 XAG = 959.9370 TRY |
Bạc Đô la Trinidad và Tobago | 1 XAG = 201.7336 TTD |
Bạc Đôla Tuvaluan | 1 XAG = 41.9670 TVD |
Bạc Đô la Đài Loan mới | 1 XAG = 956.7345 TWD |
Bạc Shilling Tanzania | 1 XAG = 78079.5836 TZS |
Bạc Hryvnia Ucraina | 1 XAG = 1198.3316 UAH |
Bạc Shilling Uganda | 1 XAG = 112949.7980 UGX |
Bạc Đồng Peso Uruguay | 1 XAG = 1134.7415 UYP |
Bạc Peso Uruguay | 1 XAG = 1164.7997 UYU |
Bạc Som Uzbekistan | 1 XAG = 377272.7895 UZS |
Bạc Vatican Lira | 1 XAG = 53044.8599 VAL |
Bạc Đồng bolívar của Venezuela | 1 XAG = 7792014245.5996 VEB |
Bạc Bolívar Venezuela | 1 XAG = 7791219.7795 VEF |
Bạc Vatu Vanuatu | 1 XAG = 3502.1163 VUV |
Bạc Tala Samoa | 1 XAG = 82.5954 WST |
Bạc Franc CFA Trung Phi | 1 XAG = 17970.1938 XAF |
Bạc Bạc | 1 XAG = 1.0000 XAG |
Bạc Ounce nhôm | 1 XAG = 0.0082 XAL |
Bạc Đô la Đông Caribê | 1 XAG = 79.7208 XCD |
Bạc Ounce đồng | 1 XAG = 0.0024 XCP |
Bạc DogeCoin | 1 XAG = 179.6543 XDG |
Bạc Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 XAG = 27.3954 XEU |
Bạc Franc CFA Tây Phi | 1 XAG = 17970.1938 XOF |
Bạc Paladi | 1 XAG = 0.0321 XPD |
Bạc Franc CFP | 1 XAG = 3269.1459 XPF |
Bạc Bạch kim | 1 XAG = 0.0304 XPT |
Bạc Ripple | 1 XAG = 56.5704 XRP |
Bạc Rial Yemen | 1 XAG = 7387.1379 YER |
Bạc Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 XAG = 2400.9561 YUN |
Bạc Rand Nam Phi | 1 XAG = 557.0440 ZAR |
Bạc Đồng kwacha của Zambia | 1 XAG = 590554.0716 ZMK |
Bạc Kwacha Zambia | 1 XAG = 785.9927 ZMW |
Bạc Đồng Đô la Zimbabwe | 1 XAG = 2969933566194096607448918917120.0000 ZWD |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.04.01.us.na...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська