Tỷ giá hối đoái Bạc (XAG) Dinar Serbia (RSD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạc sang Dinar Serbia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bạc = 347 375.6640 Dinar Serbia
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạc sang Dinar Serbia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bạc = 233 811.4366 Dinar Serbia
Lịch sử của giá hàng ngày XAG /RSD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bạc = 3 473.7566 Dinar Serbia
tối thiểu trên
1 Bạc = 2 338.1144 Dinar Serbia
Date | XAG/RSD |
---|---|
3 411.8644 | |
3 426.5933 | |
3 068.9705 | |
2 986.4594 | |
2 960.6998 | |
3 004.0430 | |
3 184.9283 | |
3 006.5615 | |
2 723.6929 | |
2 667.8048 | |
2 701.9924 | |
2 626.8617 | |
2 585.7215 | |
2 430.7607 | |
2 496.2666 | |
2 467.9461 | |
2 433.4911 | |
2 509.4266 | |
2 378.8283 | |
2 482.0819 | |
2 476.4512 | |
2 526.6254 | |
2 580.4188 | |
2 554.4405 | |
2 483.6175 | |
2 655.5840 | |
2 639.0330 | |
2 530.5233 | |
2 450.8724 | |
2 502.8372 | |
2 570.3644 | |
2 522.4752 | |
2 506.1896 | |
2 430.7088 | |
2 338.1144 | |
2 560.5510 | |
2 554.0543 | |
2 518.4204 | |
2 604.3314 | |
2 624.0499 | |
2 448.0824 | |
2 430.8311 | |
2 465.1933 | |
2 638.8292 | |
2 574.9486 | |
2 591.1570 | |
2 465.3114 | |
2 460.1524 | |
2 446.4580 | |
2 577.0486 | |
2 623.6979 | |
2 578.3608 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bạc XAG | XAG | RSD | 3 287.08 Dinar Serbia RSD |
2 Bạc XAG | XAG | RSD | 6 574.16 Dinar Serbia RSD |
3 Bạc XAG | XAG | RSD | 9 861.24 Dinar Serbia RSD |
4 Bạc XAG | XAG | RSD | 13 148.32 Dinar Serbia RSD |
5 Bạc XAG | XAG | RSD | 16 435.40 Dinar Serbia RSD |
10 Bạc XAG | XAG | RSD | 32 870.80 Dinar Serbia RSD |
15 Bạc XAG | XAG | RSD | 49 306.20 Dinar Serbia RSD |
20 Bạc XAG | XAG | RSD | 65 741.61 Dinar Serbia RSD |
25 Bạc XAG | XAG | RSD | 82 177.01 Dinar Serbia RSD |
100 Bạc XAG | XAG | RSD | 328 708.03 Dinar Serbia RSD |
500 Bạc XAG | XAG | RSD | 1 643 540.15 Dinar Serbia RSD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.