Tỷ giá hối đoái của Bạc

XAG/tiền tệ chuyển đổi
1 XAG = 42701.5941 KRW
1 XAG = 4891.7496 JPY
1 XAG = 146.7191 MYR
1 XAG = 26532.6163 AOA
1 XAG = 114.8538 AED
1 XAG = 28.8053 EUR
1 XAG = 8196757.6723 VEF
1 XAG = 1816.7405 PHP
1 XAG = 1133.2563 THB
1 XAG = 0.0130 XAU

tiền tệ/XAG chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XAG
1 USD = 0.0320 XAG
1 TWD = 0.0010 XAG
1 CNY = 0.0044 XAG
1 KRW = 0.0000 XAG
1 JPY = 0.0002 XAG
1 MYR = 0.0068 XAG
1 AOA = 0.0000 XAG
1 AED = 0.0087 XAG
1 EUR = 0.0347 XAG

Bạc

flag XAG
  • ISO4217 : XAG
  • Vùng không xác định
.