chuyển đổi Bạc (XAG) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bạc sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bạc = 4 776 293.1589 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Bạc sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bạc = 1 083 527.3682 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày XAG /NGN kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bạc = 47 762.9316 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Bạc = 10 835.2737 Naira Nigeria
Date | XAG/NGN |
---|---|
46 793.3222 | |
47 762.9316 | |
41 279.0652 | |
33 913.0147 | |
35 895.0309 | |
33 734.4672 | |
34 706.9702 | |
34 621.6641 | |
35 653.9256 | |
34 790.3081 | |
39 214.7371 | |
38 975.7382 | |
36 946.7269 | |
35 017.7143 | |
33 683.8450 | |
33 683.8358 | |
20 189.5002 | |
20 925.8058 | |
19 893.0743 | |
22 202.0839 | |
20 455.9560 | |
21 414.7997 | |
18 528.4977 | |
18 808.2606 | |
18 067.0518 | |
19 563.4390 | |
19 743.8396 | |
19 350.0220 | |
17 948.7228 | |
18 442.0757 | |
18 353.5691 | |
20 093.7112 | |
17 389.1542 | |
16 793.8264 | |
16 056.6149 | |
18 039.9053 | |
18 352.8687 | |
17 945.3370 | |
18 153.2592 | |
18 710.9597 | |
17 413.1992 | |
17 324.0756 | |
17 768.7782 | |
18 812.6483 | |
19 267.0595 | |
19 320.8688 | |
18 223.8364 | |
17 476.7210 | |
17 825.2733 | |
16 504.5219 | |
11 148.6568 | |
10 909.4869 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bạc XAG | XAG | NGN | 45 217.38 Naira Nigeria NGN |
2 Bạc XAG | XAG | NGN | 90 434.76 Naira Nigeria NGN |
3 Bạc XAG | XAG | NGN | 135 652.14 Naira Nigeria NGN |
4 Bạc XAG | XAG | NGN | 180 869.53 Naira Nigeria NGN |
5 Bạc XAG | XAG | NGN | 226 086.91 Naira Nigeria NGN |
10 Bạc XAG | XAG | NGN | 452 173.82 Naira Nigeria NGN |
15 Bạc XAG | XAG | NGN | 678 260.72 Naira Nigeria NGN |
20 Bạc XAG | XAG | NGN | 904 347.63 Naira Nigeria NGN |
25 Bạc XAG | XAG | NGN | 1 130 434.54 Naira Nigeria NGN |
100 Bạc XAG | XAG | NGN | 4 521 738.16 Naira Nigeria NGN |
500 Bạc XAG | XAG | NGN | 22 608 690.80 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.