Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đô la Hồng Kông (HKD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đô la Hồng Kông là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 784.6937 Đô la Hồng Kông
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đô la Hồng Kông là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 778.9226 Đô la Hồng Kông
Lịch sử của giá hàng ngày USD /HKD kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 7.8469 Đô la Hồng Kông
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 7.7892 Đô la Hồng Kông
Date | USD/HKD |
---|---|
7.7987 | |
7.8125 | |
7.8177 | |
7.8255 | |
7.8359 | |
7.8294 | |
7.8314 | |
7.8255 | |
7.8216 | |
7.8195 | |
7.8218 | |
7.8248 | |
7.8246 | |
7.8210 | |
7.8177 | |
7.8216 | |
7.8140 | |
7.8176 | |
7.8230 | |
7.8067 | |
7.8104 | |
7.8096 | |
7.7959 | |
7.8062 | |
7.8160 | |
7.7892 | |
7.7925 | |
7.8086 | |
7.8208 | |
7.8209 | |
7.8240 | |
7.8177 | |
7.8287 | |
7.8320 | |
7.8167 | |
7.8184 | |
7.8322 | |
7.8359 | |
7.8461 | |
7.8392 | |
7.8195 | |
7.8073 | |
7.7980 | |
7.8136 | |
7.8136 | |
7.8284 | |
7.8339 | |
7.8302 | |
7.8175 | |
7.8347 | |
7.8382 | |
7.8279 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 7.80 Đô la Hồng Kông HKD |
2 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 15.60 Đô la Hồng Kông HKD |
3 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 23.40 Đô la Hồng Kông HKD |
4 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 31.20 Đô la Hồng Kông HKD |
5 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 39.00 Đô la Hồng Kông HKD |
10 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 78.01 Đô la Hồng Kông HKD |
15 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 117.01 Đô la Hồng Kông HKD |
20 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 156.01 Đô la Hồng Kông HKD |
25 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 195.01 Đô la Hồng Kông HKD |
100 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 780.05 Đô la Hồng Kông HKD |
500 Đô la Mỹ USD | USD | HKD | 3 900.25 Đô la Hồng Kông HKD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.