Đô la Hồng Kông Đồng Việt Nam | 1 HKD = 3252.8254 VND |
Đô la Hồng Kông Đô la Mỹ | 1 HKD = 0.1280 USD |
Đô la Hồng Kông Nhân dân tệ | 1 HKD = 0.9276 CNY |
Đô la Hồng Kông Đô la Đài Loan mới | 1 HKD = 4.1488 TWD |
Đô la Hồng Kông Franc Andorran | 1 HKD = 0.7770 ADF |
Đô la Hồng Kông Đồng Peseta của Andora | 1 HKD = 19.7088 ADP |
Đô la Hồng Kông Dirham UAE | 1 HKD = 0.4702 AED |
Đô la Hồng Kông Đồng Afghani của Afghanistan | 1 HKD = 11140.6702 AFA |
Đô la Hồng Kông Afghani Afghanistan | 1 HKD = 9.0613 AFN |
Đô la Hồng Kông Old franc Pháp | 1 HKD = 77.6995 AFR |
Đô la Hồng Kông Lek Albania | 1 HKD = 11.8754 ALL |
Đô la Hồng Kông Dram Armenia | 1 HKD = 49.9515 AMD |
Đô la Hồng Kông Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 HKD = 0.2307 ANG |
Đô la Hồng Kông Kwanza Angola | 1 HKD = 109.5167 AOA |
Đô la Hồng Kông Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 HKD = 51.0512 AON |
Đô la Hồng Kông Peso Argentina | 1 HKD = 115.1175 ARS |
Đô la Hồng Kông Đồng Schiling Áo | 1 HKD = 1.6299 ATS |
Đô la Hồng Kông Đô la Australia | 1 HKD = 0.1943 AUD |
Đô la Hồng Kông Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 HKD = 0.2097 AWF |
Đô la Hồng Kông Florin Aruba | 1 HKD = 0.2307 AWG |
Đô la Hồng Kông Đồng Manat của Azerbaijan | 1 HKD = 1092.1605 AZM |
Đô la Hồng Kông Manat Azerbaijan | 1 HKD = 0.2176 AZN |
Đô la Hồng Kông Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 HKD = 0.2299 BAM |
Đô la Hồng Kông Đô la Barbados | 1 HKD = 0.2560 BBD |
Đô la Hồng Kông Taka Bangladesh | 1 HKD = 15.0335 BDT |
Đô la Hồng Kông Đồng Franc Bỉ | 1 HKD = 4.7783 BEF |
Đô la Hồng Kông Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 HKD = 235.6107 BGL |
Đô la Hồng Kông Lev Bulgaria | 1 HKD = 0.2315 BGN |
Đô la Hồng Kông Dinar Bahrain | 1 HKD = 0.0482 BHD |
Đô la Hồng Kông Franc Burundi | 1 HKD = 368.3624 BIF |
Đô la Hồng Kông Đô la Bermuda | 1 HKD = 0.1280 BMD |
Đô la Hồng Kông Đô la Brunei | 1 HKD = 0.1722 BND |
Đô la Hồng Kông Boliviano Bolivia | 1 HKD = 0.8845 BOB |
Đô la Hồng Kông Đồng Cruzado của Braxin | 1 HKD = 1818.6545 BRC |
Đô la Hồng Kông Real Braxin | 1 HKD = 0.6843 BRL |
Đô la Hồng Kông Đô la Bahamas | 1 HKD = 0.1280 BSD |
Đô la Hồng Kông Bitcoin | 1 HKD = 0.0000 BTC |
Đô la Hồng Kông Ngultrum Bhutan | 1 HKD = 10.6795 BTN |
Đô la Hồng Kông Pula Botswana | 1 HKD = 1.7595 BWP |
Đô la Hồng Kông Rúp Belarus | 1 HKD = 324.5102 BYR |
Đô la Hồng Kông Đô la Belize | 1 HKD = 0.2580 BZD |
Đô la Hồng Kông Đô la Canada | 1 HKD = 0.1764 CAD |
Đô la Hồng Kông Franc Congo | 1 HKD = 364.2142 CDF |
Đô la Hồng Kông Franc Thụy sĩ | 1 HKD = 0.1150 CHF |
Đô la Hồng Kông Đơn vị Kế toán của Chile | 1 HKD = 0.0042 CLF |
Đô la Hồng Kông Peso Chile | 1 HKD = 117.0735 CLP |
Đô la Hồng Kông Trung Quốc Yuan | 1 HKD = 0.9288 CNH |
Đô la Hồng Kông Peso Colombia | 1 HKD = 507.9179 COP |
Đô la Hồng Kông Colón Costa Rica | 1 HKD = 68.1049 CRC |
Đô la Hồng Kông Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 HKD = 0.1280 CUC |
Đô la Hồng Kông Peso Cuba | 1 HKD = 3.2964 CUP |
Đô la Hồng Kông Escudo Cape Verde | 1 HKD = 13.0063 CVE |
Đô la Hồng Kông Đồng Bảng Síp | 1 HKD = 0.0693 CYP |
Đô la Hồng Kông Koruna Cộng hòa Séc | 1 HKD = 2.9200 CZK |
Đô la Hồng Kông Đồng Mark Đức | 1 HKD = 0.2317 DEM |
Đô la Hồng Kông Franc Djibouti | 1 HKD = 22.9426 DJF |
Đô la Hồng Kông Krone Đan Mạch | 1 HKD = 0.8848 DKK |
Đô la Hồng Kông Peso Dominica | 1 HKD = 7.6169 DOP |
Đô la Hồng Kông Dinar Algeria | 1 HKD = 17.2164 DZD |
Đô la Hồng Kông Đồng Scure Ecuador | 1 HKD = 3389.1164 ECS |
Đô la Hồng Kông Crun Extônia | 1 HKD = 1.8533 EEK |
Đô la Hồng Kông Bảng Ai Cập | 1 HKD = 6.0846 EGP |
Đô la Hồng Kông Nakfa Eritrea | 1 HKD = 1.9202 ERN |
Đô la Hồng Kông Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 HKD = 19.7088 ESP |
Đô la Hồng Kông Birr Ethiopia | 1 HKD = 7.3480 ETB |
Đô la Hồng Kông Euro | 1 HKD = 0.1185 EUR |
Đô la Hồng Kông Đồng Markka Phần Lan | 1 HKD = 0.7043 FIM |
Đô la Hồng Kông Đô la Fiji | 1 HKD = 0.2892 FJD |
Đô la Hồng Kông Bảng Quần đảo Falkland | 1 HKD = 0.1006 FKP |
Đô la Hồng Kông Franc Pháp | 1 HKD = 0.7770 FRF |
Đô la Hồng Kông Bảng Anh | 1 HKD = 0.1006 GBP |
Đô la Hồng Kông Pence Sterling | 1 HKD = 10.0939 GBX |
Đô la Hồng Kông Lari Gruzia | 1 HKD = 0.3584 GEL |
Đô la Hồng Kông Guernsey Pound | 1 HKD = 0.1006 GGP |
Đô la Hồng Kông Cedi Ghana | 1 HKD = 14267.4388 GHC |
Đô la Hồng Kông Cedi Ghana | 1 HKD = 1.9168 GHS |
Đô la Hồng Kông Bảng Gibraltar | 1 HKD = 0.1006 GIP |
Đô la Hồng Kông Dalasi Gambia | 1 HKD = 8.6762 GMD |
Đô la Hồng Kông Franc Guinea | 1 HKD = 1100.2875 GNF |
Đô la Hồng Kông Drachma Hy Lạp | 1 HKD = 40.3626 GRD |
Đô la Hồng Kông Quetzal Guatemala | 1 HKD = 0.9946 GTQ |
Đô la Hồng Kông Đô la Guyana | 1 HKD = 26.7788 GYD |
Đô la Hồng Kông Đô la Hồng Kông | 1 HKD = 1.0000 HKD |
Đô la Hồng Kông Lempira Honduras | 1 HKD = 3.1767 HNL |
Đô la Hồng Kông Kuna Croatia | 1 HKD = 0.8929 HRK |
Đô la Hồng Kông Gourde Haiti | 1 HKD = 16.9789 HTG |
Đô la Hồng Kông Forint Hungary | 1 HKD = 46.3798 HUF |
Đô la Hồng Kông Rupiah Indonesia | 1 HKD = 2083.6675 IDR |
Đô la Hồng Kông Pao Ai-len | 1 HKD = 0.0933 IEP |
Đô la Hồng Kông Sheqel Israel mới | 1 HKD = 0.4817 ILS |
Đô la Hồng Kông Manx bảng | 1 HKD = 0.1006 IMP |
Đô la Hồng Kông Rupee Ấn Độ | 1 HKD = 10.6927 INR |
Đô la Hồng Kông Dinar I-rắc | 1 HKD = 168.8002 IQD |
Đô la Hồng Kông Rial Iran | 1 HKD = 5389.4291 IRR |
Đô la Hồng Kông Króna Iceland | 1 HKD = 17.7428 ISK |
Đô la Hồng Kông Lia Ý | 1 HKD = 229.3553 ITL |
Đô la Hồng Kông Jersey Pound | 1 HKD = 0.1006 JEP |
Đô la Hồng Kông Đô la Jamaica | 1 HKD = 19.8977 JMD |
Đô la Hồng Kông Dinar Jordan | 1 HKD = 0.0907 JOD |
Đô la Hồng Kông Yên Nhật | 1 HKD = 20.0634 JPY |
Đô la Hồng Kông Shilling Kenya | 1 HKD = 16.8162 KES |
Đô la Hồng Kông Som Kyrgyzstan | 1 HKD = 11.1759 KGS |
Đô la Hồng Kông Riel Campuchia | 1 HKD = 529.6906 KHR |
Đô la Hồng Kông Franc Comoros | 1 HKD = 57.9204 KMF |
Đô la Hồng Kông Won Triều Tiên | 1 HKD = 115.2134 KPW |
Đô la Hồng Kông Won Hàn Quốc | 1 HKD = 176.6654 KRW |
Đô la Hồng Kông Dinar Kuwait | 1 HKD = 0.0392 KWD |
Đô la Hồng Kông Đô la Quần đảo Cayman | 1 HKD = 0.1067 KYD |
Đô la Hồng Kông Tenge Kazakhstan | 1 HKD = 57.2990 KZT |
Đô la Hồng Kông Kip Lào | 1 HKD = 2761.2846 LAK |
Đô la Hồng Kông Bảng Li-băng | 1 HKD = 11464.3406 LBP |
Đô la Hồng Kông Rupee Sri Lanka | 1 HKD = 38.7456 LKR |
Đô la Hồng Kông Đô la Liberia | 1 HKD = 24.8285 LRD |
Đô la Hồng Kông Ioti Lesotho | 1 HKD = 2.4371 LSL |
Đô la Hồng Kông Litecoin | 1 HKD = 0.0015 LTC |
Đô la Hồng Kông Litas Lít-va | 1 HKD = 0.4046 LTL |
Đô la Hồng Kông Đồng Franc Luxembourg | 1 HKD = 4.7783 LUF |
Đô la Hồng Kông Lats Latvia | 1 HKD = 0.0832 LVL |
Đô la Hồng Kông Dinar Libi | 1 HKD = 0.6183 LYD |
Đô la Hồng Kông Dirham Ma-rốc | 1 HKD = 1.2718 MAD |
Đô la Hồng Kông Đồng Franc Monegasque | 1 HKD = 0.7770 MCF |
Đô la Hồng Kông Leu Moldova | 1 HKD = 2.2467 MDL |
Đô la Hồng Kông Ariary Malagasy | 1 HKD = 570.8776 MGA |
Đô la Hồng Kông Đồng Franc Magalasy | 1 HKD = 2853.9497 MGF |
Đô la Hồng Kông Denar Macedonia | 1 HKD = 7.2844 MKD |
Đô la Hồng Kông Kyat Myanma | 1 HKD = 268.5677 MMK |
Đô la Hồng Kông Tugrik Mông Cổ | 1 HKD = 441.6511 MNT |
Đô la Hồng Kông Pataca Ma Cao | 1 HKD = 1.0296 MOP |
Đô la Hồng Kông Ouguiya Mauritania | 1 HKD = 45.9841 MRO |
Đô la Hồng Kông Lia xứ Man-tơ | 1 HKD = 0.0509 MTL |
Đô la Hồng Kông Rupee Mauritius | 1 HKD = 5.8615 MUR |
Đô la Hồng Kông Rufiyaa Maldives | 1 HKD = 1.9714 MVR |
Đô la Hồng Kông Kwacha Malawi | 1 HKD = 222.1060 MWK |
Đô la Hồng Kông Peso Mexico | 1 HKD = 2.3572 MXN |
Đô la Hồng Kông Ringgit Malaysia | 1 HKD = 0.6010 MYR |
Đô la Hồng Kông Đồng Metical Mozambique | 1 HKD = 8153.9356 MZM |
Đô la Hồng Kông Metical Mozambique | 1 HKD = 8.1833 MZN |
Đô la Hồng Kông Đô la Namibia | 1 HKD = 2.4371 NAD |
Đô la Hồng Kông Naira Nigeria | 1 HKD = 193.2854 NGN |
Đô la Hồng Kông Córdoba Nicaragua | 1 HKD = 4.7052 NIO |
Đô la Hồng Kông Đồng Guilder Hà Lan | 1 HKD = 0.2610 NLG |
Đô la Hồng Kông Krone Na Uy | 1 HKD = 1.3707 NOK |
Đô la Hồng Kông Rupee Nepal | 1 HKD = 17.0860 NPR |
Đô la Hồng Kông Đô la Đài Loan mới | 1 HKD = 3.7255 NTD |
Đô la Hồng Kông Đô la New Zealand | 1 HKD = 0.2096 NZD |
Đô la Hồng Kông Rial Oman | 1 HKD = 0.0493 OMR |
Đô la Hồng Kông Balboa Panama | 1 HKD = 0.1280 PAB |
Đô la Hồng Kông Nuevo Sol Peru | 1 HKD = 0.4844 PEN |
Đô la Hồng Kông Kina Papua New Guinean | 1 HKD = 0.4948 PGK |
Đô la Hồng Kông Peso Philipin | 1 HKD = 7.5228 PHP |
Đô la Hồng Kông Rupee Pakistan | 1 HKD = 35.6457 PKR |
Đô la Hồng Kông Zloty Ba Lan | 1 HKD = 0.5123 PLN |
Đô la Hồng Kông Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 HKD = 23.7475 PTE |
Đô la Hồng Kông Guarani Paraguay | 1 HKD = 964.0273 PYG |
Đô la Hồng Kông Rial Qatar | 1 HKD = 0.4700 QAR |
Đô la Hồng Kông Đồng Leu Rumani | 1 HKD = 5975.8263 ROL |
Đô la Hồng Kông Leu Romania | 1 HKD = 0.5894 RON |
Đô la Hồng Kông Dinar Serbia | 1 HKD = 13.8784 RSD |
Đô la Hồng Kông Rúp Nga | 1 HKD = 11.4000 RUB |
Đô la Hồng Kông Franc Rwanda | 1 HKD = 166.4513 RWF |
Đô la Hồng Kông Riyal Ả Rập Xê-út | 1 HKD = 0.4801 SAR |
Đô la Hồng Kông Đô la quần đảo Solomon | 1 HKD = 1.0859 SBD |
Đô la Hồng Kông Rupee Seychelles | 1 HKD = 1.7511 SCR |
Đô la Hồng Kông Đồng Dinar Sudan | 1 HKD = 7729.2019 SDD |
Đô la Hồng Kông Bảng Sudan | 1 HKD = 75.0167 SDG |
Đô la Hồng Kông Đồng Bảng Sudan | 1 HKD = 77290.9527 SDP |
Đô la Hồng Kông Krona Thụy Điển | 1 HKD = 1.3490 SEK |
Đô la Hồng Kông Đô la Singapore | 1 HKD = 0.1729 SGD |
Đô la Hồng Kông Bảng St. Helena | 1 HKD = 0.1006 SHP |
Đô la Hồng Kông Tôla Xlôvênia | 1 HKD = 28.3859 SIT |
Đô la Hồng Kông Cuaron Xlôvác | 1 HKD = 3.5685 SKK |
Đô la Hồng Kông Leone Sierra Leone | 1 HKD = 2684.4092 SLL |
Đô la Hồng Kông Schilling Somali | 1 HKD = 73.6433 SOS |
Đô la Hồng Kông Đô la Suriname | 1 HKD = 4.0663 SRD |
Đô la Hồng Kông Đồng Guilder Surinam | 1 HKD = 4853.4688 SRG |
Đô la Hồng Kông Bảng Nam Sudan | 1 HKD = 16.6752 SSP |
Đô la Hồng Kông Dobra São Tomé và Príncipe | 1 HKD = 2852.3980 STD |
Đô la Hồng Kông Colón El Salvador | 1 HKD = 1.1200 SVC |
Đô la Hồng Kông Bảng Syria | 1 HKD = 321.6413 SYP |
Đô la Hồng Kông Lilangeni Swaziland | 1 HKD = 2.4365 SZL |
Đô la Hồng Kông Bạt Thái Lan | 1 HKD = 4.7091 THB |
Đô la Hồng Kông Somoni Tajikistan | 1 HKD = 1.3740 TJS |
Đô la Hồng Kông Đồng Manat Turkmenistan | 1 HKD = 2252.4499 TMM |
Đô la Hồng Kông Manat Turkmenistan | 1 HKD = 0.4493 TMT |
Đô la Hồng Kông Dinar Tunisia | 1 HKD = 0.3971 TND |
Đô la Hồng Kông Paʻanga Tonga | 1 HKD = 0.3012 TOP |
Đô la Hồng Kông Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 HKD = 2771791.3395 TRL |
Đô la Hồng Kông Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 HKD = 4.1454 TRY |
Đô la Hồng Kông Đô la Trinidad và Tobago | 1 HKD = 0.8665 TTD |
Đô la Hồng Kông Đôla Tuvaluan | 1 HKD = 0.1815 TVD |
Đô la Hồng Kông Shilling Tanzania | 1 HKD = 337.6146 TZS |
Đô la Hồng Kông Hryvnia Ucraina | 1 HKD = 5.1816 UAH |
Đô la Hồng Kông Shilling Uganda | 1 HKD = 488.3923 UGX |
Đô la Hồng Kông Đồng Peso Uruguay | 1 HKD = 4.9064 UYP |
Đô la Hồng Kông Peso Uruguay | 1 HKD = 4.9723 UYU |
Đô la Hồng Kông Som Uzbekistan | 1 HKD = 1622.5926 UZS |
Đô la Hồng Kông Vatican Lira | 1 HKD = 229.3553 VAL |
Đô la Hồng Kông Đồng bolívar của Venezuela | 1 HKD = 33689084.5191 VEB |
Đô la Hồng Kông Bolívar Venezuela | 1 HKD = 33687.3077 VEF |
Đô la Hồng Kông Vatu Vanuatu | 1 HKD = 15.1981 VUV |
Đô la Hồng Kông Tala Samoa | 1 HKD = 0.3584 WST |
Đô la Hồng Kông Franc CFA Trung Phi | 1 HKD = 77.6995 XAF |
Đô la Hồng Kông Bạc | 1 HKD = 0.0044 XAG |
Đô la Hồng Kông Ounce nhôm | 1 HKD = 0.0000 XAL |
Đô la Hồng Kông Vàng | 1 HKD = 0.0001 XAU |
Đô la Hồng Kông Đô la Đông Caribê | 1 HKD = 0.3460 XCD |
Đô la Hồng Kông Ounce đồng | 1 HKD = 0.0000 XCP |
Đô la Hồng Kông DogeCoin | 1 HKD = 0.7768 XDG |
Đô la Hồng Kông Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 HKD = 0.1185 XEU |
Đô la Hồng Kông Franc CFA Tây Phi | 1 HKD = 77.6995 XOF |
Đô la Hồng Kông Paladi | 1 HKD = 0.0001 XPD |
Đô la Hồng Kông Franc CFP | 1 HKD = 14.1351 XPF |
Đô la Hồng Kông Bạch kim | 1 HKD = 0.0001 XPT |
Đô la Hồng Kông Ripple | 1 HKD = 0.2446 XRP |
Đô la Hồng Kông Rial Yemen | 1 HKD = 32.0581 YER |
Đô la Hồng Kông Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 HKD = 10.3812 YUN |
Đô la Hồng Kông Rand Nam Phi | 1 HKD = 2.4217 ZAR |
Đô la Hồng Kông Đồng kwacha của Zambia | 1 HKD = 2553.2235 ZMK |
Đô la Hồng Kông Kwacha Zambia | 1 HKD = 3.3986 ZMW |
Đô la Hồng Kông Đồng Đô la Zimbabwe | 1 HKD = 12839617020621327886930935808.0000 ZWD |