tiền của Hoa Kỳ : Đô la Mỹ $
Đô La Mỹ là đồng tiền được sử dụng tại 21 quốc gia sau đây: Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste. Mã của của Đô la Mỹ là USD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Mỹ. Đô La Mỹ được chia thành 100 cents. USD được quy định bởi Board of Governors of the Federal Reserve System.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Mỹ là
- Đô la Mỹ đã được giới thiệu vào 1 Th01 1792 (232 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Đô la Mỹ ( 1¢ , 5¢ , 10¢ , 25¢ , 50¢ và $1 ),
- Đô la Mỹ có 7 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $2 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
USD Tất cả các đồng tiền
USD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25422.7013 VND | |
Đô la Mỹ Rúp Nga | 1 USD = 90.4160 RUB | |
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 32.3106 TWD | |
Đô la Mỹ Ringgit Malaysia | 1 USD = 4.7070 MYR | |
Đô la Mỹ Won Hàn Quốc | 1 USD = 1374.9217 KRW | |
Đô la Mỹ Bạt Thái Lan | 1 USD = 36.7530 THB | |
Đô la Mỹ Króna Iceland | 1 USD = 137.3798 ISK | |
Đô la Mỹ Dirham UAE | 1 USD = 3.6730 AED | |
Đô la Mỹ Kwanza Angola | 1 USD = 855.0746 AOA | |
Đô la Mỹ Riel Campuchia | 1 USD = 4090.6210 KHR | |
Đô la Mỹ Đô la Singapore | 1 USD = 1.3503 SGD | |
Đô la Mỹ Rial Iran | 1 USD = 42224.9862 IRR | |
Đô la Mỹ Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 USD = 32.2050 TRY | |
Đô la Mỹ Won Triều Tiên | 1 USD = 900.0000 KPW | |
Đô la Mỹ Peso Cuba | 1 USD = 25.7500 CUP | |
Đô la Mỹ Đô la Canada | 1 USD = 1.3623 CAD | |
Đô la Mỹ Krone Na Uy | 1 USD = 10.4782 NOK | |
Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina | 1 USD = 40.5297 UAH | |
Đô la Mỹ Rupee Pakistan | 1 USD = 278.1196 PKR | |
Đô la Mỹ Kyat Myanma | 1 USD = 2098.5904 MMK |
Tất cả các đồng tiền USD
tiền tệ/USD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2326.6083 USD | |
Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1380 USD | |
Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2746 USD | |
Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0064 USD | |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0854 USD | |
Won Hàn Quốc Đô la Mỹ | 1 KRW = 0.0007 USD | |
Bolívar Venezuela Đô la Mỹ | 1 VEF = 0.0000 USD | |
Riel Campuchia Đô la Mỹ | 1 KHR = 0.0002 USD | |
Đô la Canada Đô la Mỹ | 1 CAD = 0.7340 USD | |
Dirham UAE Đô la Mỹ | 1 AED = 0.2723 USD | |
Krona Thụy Điển Đô la Mỹ | 1 SEK = 0.0951 USD | |
Ringgit Malaysia Đô la Mỹ | 1 MYR = 0.2124 USD | |
Rand Nam Phi Đô la Mỹ | 1 ZAR = 0.0534 USD | |
Đô la Hồng Kông Đô la Mỹ | 1 HKD = 0.1279 USD | |
Đô la Singapore Đô la Mỹ | 1 SGD = 0.7406 USD | |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Mỹ | 1 SAR = 0.2666 USD | |
Rial Iran Đô la Mỹ | 1 IRR = 0.0000 USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |