Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 376.1377 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 373.8471 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày USD /SAR kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 3.7614 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 3.7385 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | USD/SAR |
---|---|
3.7504 | |
3.7505 | |
3.7506 | |
3.7506 | |
3.7508 | |
3.7510 | |
3.7508 | |
3.7510 | |
3.7507 | |
3.7501 | |
3.7508 | |
3.7504 | |
3.7503 | |
3.7504 | |
3.7502 | |
3.7505 | |
3.7500 | |
3.7504 | |
3.7501 | |
3.7501 | |
3.7500 | |
3.7469 | |
3.7512 | |
3.7505 | |
3.7512 | |
3.7507 | |
3.7506 | |
3.7508 | |
3.7506 | |
3.7515 | |
3.7512 | |
3.7511 | |
3.7509 | |
3.7506 | |
3.7509 | |
3.7510 | |
3.7506 | |
3.7506 | |
3.7512 | |
3.7508 | |
3.7514 | |
3.7515 | |
3.7517 | |
3.7505 | |
3.7518 | |
3.7498 | |
3.7502 | |
3.7499 | |
3.7509 | |
3.7502 | |
3.7507 | |
3.7500 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 3.75 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 7.50 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
3 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 11.25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
4 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 15.00 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 18.75 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 37.51 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
15 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 56.26 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 75.01 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
25 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 93.76 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 375.05 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 Đô la Mỹ USD | USD | SAR | 1 875.25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.