chuyển đổi Hryvnia Ucraina (UAH) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Hryvnia Ucraina = 102.41508 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Hryvnia Ucraina = 90.41541 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày UAH /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Hryvnia Ucraina = 0.10242 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Hryvnia Ucraina = 0.09042 Dirham UAE
Date | UAH/AED |
---|---|
0.09042 | |
0.09095 | |
0.09110 | |
0.09255 | |
0.09273 | |
0.09347 | |
0.09261 | |
0.09229 | |
0.09284 | |
0.09444 | |
0.09366 | |
0.09349 | |
0.09393 | |
0.09564 | |
0.09586 | |
0.09566 | |
0.09591 | |
0.09676 | |
0.09769 | |
0.09697 | |
0.09819 | |
0.09690 | |
0.09607 | |
0.09633 | |
0.09779 | |
0.09871 | |
0.09947 | |
0.10038 | |
0.10128 | |
0.10199 | |
0.10132 | |
0.10187 | |
0.10098 | |
0.10049 | |
0.10096 | |
0.10055 | |
0.09994 | |
0.09949 | |
0.09947 | |
0.09962 | |
0.09937 | |
0.09945 | |
0.09952 | |
0.09939 | |
0.09951 | |
0.09940 | |
0.09952 | |
0.09998 | |
0.09943 | |
0.09955 | |
0.09947 | |
0.09946 | |
0.09943 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 0.90 Dirham UAE AED |
20 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 1.81 Dirham UAE AED |
30 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 2.71 Dirham UAE AED |
40 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 3.62 Dirham UAE AED |
50 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 4.52 Dirham UAE AED |
100 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 9.04 Dirham UAE AED |
150 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 13.56 Dirham UAE AED |
200 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 18.08 Dirham UAE AED |
250 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 22.61 Dirham UAE AED |
1 000 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 90.42 Dirham UAE AED |
5 000 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | AED | 452.10 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.