Tỷ giá hối đoái Đô la Singapore (SGD) Đồng Cruzado của Braxin (BRC)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Cruzado của Braxin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 1 061 447.0798 Đồng Cruzado của Braxin
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Cruzado của Braxin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 969 306.8636 Đồng Cruzado của Braxin
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /BRC kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 10 614.4708 Đồng Cruzado của Braxin
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 9 693.0686 Đồng Cruzado của Braxin
Date | SGD/BRC |
---|---|
10 469.7570 | |
10 480.9143 | |
10 426.8972 | |
10 462.6732 | |
10 313.7457 | |
10 346.3750 | |
10 484.2889 | |
10 388.9971 | |
10 251.1495 | |
10 226.3777 | |
10 180.6552 | |
10 269.8007 | |
10 285.1248 | |
10 128.9947 | |
10 190.7269 | |
10 154.4633 | |
10 164.7028 | |
10 220.7448 | |
10 116.4313 | |
10 149.0871 | |
10 067.8050 | |
10 103.8559 | |
10 115.3300 | |
10 092.2552 | |
10 222.3169 | |
10 108.4492 | |
10 118.4367 | |
10 048.8231 | |
9 994.3988 | |
9 935.6352 | |
9 922.9473 | |
10 079.9398 | |
10 086.8731 | |
10 153.0132 | |
10 450.9262 | |
10 193.0585 | |
10 021.9056 | |
9 760.4643 | |
9 954.4569 | |
10 052.2934 | |
9 913.2308 | |
10 108.3723 | |
9 962.7388 | |
9 938.3942 | |
9 827.7454 | |
9 826.8057 | |
10 039.0407 | |
9 912.6027 | |
9 768.5889 | |
9 696.4300 | |
9 939.6455 | |
9 995.6431 | |
10 124.3229 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 10 475.30 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 20 950.59 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 31 425.89 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 41 901.19 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 52 376.49 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 104 752.97 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 157 129.46 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 209 505.94 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 261 882.43 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 1 047 529.70 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | BRC | 5 237 648.50 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.