Tỷ giá hối đoái Rial Qatar (QAR) Bảng Sudan (SDG)

ر.ق
ج.س.

Bộ chuyển đổi Rial Qatar/Bảng Sudan được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Qatar Central Bank, Bank of Sudan), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Qatar sang Bảng Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rial Qatar = 16 588.7184 Bảng Sudan

Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Qatar sang Bảng Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rial Qatar = 14 993.4264 Bảng Sudan

Lịch sử Rial Qatar / Bảng Sudan

Lịch sử của giá hàng ngày QAR /SDG kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Rial Qatar = 165.8872 Bảng Sudan

tối thiểu trên

1 Rial Qatar = 149.9343 Bảng Sudan

Lịch sử giá SDG / QAR

Date QAR/SDG
160.9339
164.8528
164.6324
165.0403
165.0035
160.8902
160.9622
160.9198
161.0290
164.9271
165.0759
160.6635
160.9561
164.6637
165.0873
164.6923
165.0761
164.4538
165.0872
165.0182
164.9445
165.0198
164.3722
164.4692
164.8276
165.0644
165.0759
165.0344
149.9343
164.9828
164.6640
164.6331
164.9984
165.0873
164.8482
164.7901
165.2017
164.9384
165.2018
164.8778
164.8690
165.0358
165.0034
165.1623
165.2248
165.2082
165.1030
164.9275
165.2245
165.2020
165.1368
165.0872

bảng chuyển đổi: Rial Qatar/Bảng Sudan

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Rial Qatar QAR QAR SDG 159.60 Bảng Sudan SDG
2 Rial Qatar QAR QAR SDG 319.19 Bảng Sudan SDG
3 Rial Qatar QAR QAR SDG 478.79 Bảng Sudan SDG
4 Rial Qatar QAR QAR SDG 638.39 Bảng Sudan SDG
5 Rial Qatar QAR QAR SDG 797.99 Bảng Sudan SDG
10 Rial Qatar QAR QAR SDG 1 595.97 Bảng Sudan SDG
15 Rial Qatar QAR QAR SDG 2 393.96 Bảng Sudan SDG
20 Rial Qatar QAR QAR SDG 3 191.95 Bảng Sudan SDG
25 Rial Qatar QAR QAR SDG 3 989.94 Bảng Sudan SDG
100 Rial Qatar QAR QAR SDG 15 959.74 Bảng Sudan SDG
500 Rial Qatar QAR QAR SDG 79 798.70 Bảng Sudan SDG

bảng chuyển đổi: QAR/SDG

.