Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Franc Rwanda (RWF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Franc Rwanda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 342 021.7944 Franc Rwanda
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Franc Rwanda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 295 498.7012 Franc Rwanda
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /RWF kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 3 420.2179 Franc Rwanda
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 2 954.9870 Franc Rwanda
Date | OMR/RWF |
---|---|
3 420.2179 | |
3 373.6314 | |
3 391.8350 | |
3 362.8386 | |
3 370.1192 | |
3 361.6202 | |
3 358.0161 | |
3 357.4452 | |
3 355.0203 | |
3 335.7568 | |
3 332.6901 | |
3 344.6795 | |
3 351.1246 | |
3 339.3945 | |
3 321.6860 | |
3 352.4659 | |
3 306.3876 | |
3 306.2128 | |
3 305.5273 | |
3 312.5295 | |
3 339.8686 | |
3 308.7453 | |
3 292.6850 | |
3 273.7115 | |
3 274.2709 | |
3 253.4014 | |
3 248.2338 | |
3 233.6763 | |
3 220.4205 | |
3 210.1863 | |
3 198.5173 | |
3 185.4112 | |
3 191.8508 | |
3 179.5419 | |
3 174.9294 | |
3 207.0468 | |
3 162.5468 | |
3 130.8442 | |
3 123.3769 | |
3 123.5107 | |
3 103.9604 | |
3 084.2927 | |
3 085.9166 | |
3 075.5858 | |
3 047.5141 | |
3 077.2810 | |
3 049.1184 | |
3 031.5055 | |
3 015.0514 | |
3 012.4009 | |
3 055.5238 | |
2 968.6419 | |
2 955.3792 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 3 404.04 Franc Rwanda RWF |
2 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 6 808.09 Franc Rwanda RWF |
3 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 10 212.13 Franc Rwanda RWF |
4 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 13 616.18 Franc Rwanda RWF |
5 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 17 020.22 Franc Rwanda RWF |
10 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 34 040.45 Franc Rwanda RWF |
15 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 51 060.67 Franc Rwanda RWF |
20 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 68 080.90 Franc Rwanda RWF |
25 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 85 101.12 Franc Rwanda RWF |
100 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 340 404.49 Franc Rwanda RWF |
500 Rial Oman OMR | OMR | RWF | 1 702 022.45 Franc Rwanda RWF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.