tiền của Rwanda : Franc Rwanda Fr

Rwanda

Franc Rwanda là đồng tiền của của Rwanda. Mã của của Franc Rwanda là RWF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Rwanda. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. RWF được quy định bởi National Bank of Rwanda.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda , tiền của Rwanda

RWF/tiền tệ chuyển đổi
1 RWF = 1.0552 KRW
1 RWF = 0.1209 JPY
1 RWF = 0.0036 MYR
1 RWF = 0.6557 AOA
1 RWF = 0.0028 AED
1 RWF = 0.0007 EUR
1 RWF = 202.5519 VEF
1 RWF = 0.0449 PHP
1 RWF = 0.0280 THB
1 RWF = 0.0000 XAU

tiền tệ/RWF chuyển đổi
1 VND = 0.0508 RWF
1 USD = 1294.1339 RWF
1 TWD = 40.0392 RWF
1 CNY = 178.8434 RWF
1 KRW = 0.9477 RWF
1 JPY = 8.2726 RWF
1 MYR = 275.8159 RWF
1 AOA = 1.5252 RWF
1 AED = 352.3390 RWF
1 EUR = 1404.8600 RWF

Tiền Của Rwanda

flag RWF
.