tiền của Rwanda : Franc Rwanda Fr
Franc Rwanda là đồng tiền của của Rwanda. Mã của của Franc Rwanda là RWF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Rwanda. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. RWF được quy định bởi National Bank of Rwanda.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Rwanda là
- Franc Rwanda đã được giới thiệu vào 19 Th05 1964 (60 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Franc Rwanda ( Fr1 , Fr2 , Fr5 , Fr10 , Fr20 , Fr50 và Fr100 ),
- Franc Rwanda có 4 mệnh giá tiền giấy ( Fr500 , Fr1000 , Fr2000 và Fr5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
RWF Tất cả các đồng tiền
RWF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Rwanda Won Hàn Quốc | 1 RWF = 1.0552 KRW | |
Franc Rwanda Yên Nhật | 1 RWF = 0.1209 JPY | |
Franc Rwanda Ringgit Malaysia | 1 RWF = 0.0036 MYR | |
Franc Rwanda Kwanza Angola | 1 RWF = 0.6557 AOA | |
Franc Rwanda Dirham UAE | 1 RWF = 0.0028 AED | |
Franc Rwanda Euro | 1 RWF = 0.0007 EUR | |
Franc Rwanda Bolívar Venezuela | 1 RWF = 202.5519 VEF | |
Franc Rwanda Peso Philipin | 1 RWF = 0.0449 PHP | |
Franc Rwanda Bạt Thái Lan | 1 RWF = 0.0280 THB | |
Franc Rwanda Vàng | 1 RWF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền RWF
tiền tệ/RWF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Rwanda | 1 VND = 0.0508 RWF | |
Đô la Mỹ Franc Rwanda | 1 USD = 1294.1339 RWF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Rwanda | 1 TWD = 40.0392 RWF | |
Nhân dân tệ Franc Rwanda | 1 CNY = 178.8434 RWF | |
Won Hàn Quốc Franc Rwanda | 1 KRW = 0.9477 RWF | |
Yên Nhật Franc Rwanda | 1 JPY = 8.2726 RWF | |
Ringgit Malaysia Franc Rwanda | 1 MYR = 275.8159 RWF | |
Kwanza Angola Franc Rwanda | 1 AOA = 1.5252 RWF | |
Dirham UAE Franc Rwanda | 1 AED = 352.3390 RWF | |
Euro Franc Rwanda | 1 EUR = 1404.8600 RWF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.