Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Ariary Malagasy (MGA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Ariary Malagasy là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 1 201 050.8915 Ariary Malagasy
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Ariary Malagasy là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 1 129 448.9306 Ariary Malagasy
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /MGA kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 12 010.5089 Ariary Malagasy
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 11 294.4893 Ariary Malagasy
Date | OMR/MGA |
---|---|
11 597.5916 | |
11 586.9160 | |
11 518.9773 | |
11 517.2821 | |
11 486.6013 | |
11 514.1764 | |
11 538.4037 | |
11 484.1335 | |
11 361.5337 | |
11 324.8272 | |
11 327.2821 | |
11 392.1323 | |
11 682.3953 | |
11 693.1455 | |
11 696.1679 | |
11 804.4501 | |
11 783.1407 | |
11 815.7814 | |
11 784.1672 | |
11 753.8261 | |
11 829.2167 | |
11 832.8254 | |
11 936.5079 | |
11 982.0641 | |
12 010.5089 | |
11 884.9514 | |
11 919.4800 | |
11 852.6188 | |
11 755.1536 | |
11 735.8395 | |
11 756.4281 | |
11 739.4202 | |
11 759.5416 | |
11 750.2088 | |
11 725.6426 | |
11 777.9142 | |
11 786.1330 | |
11 749.3471 | |
11 711.7828 | |
11 686.4357 | |
11 724.3048 | |
11 758.7923 | |
11 651.9957 | |
11 681.2250 | |
11 564.2314 | |
11 673.6898 | |
11 486.6521 | |
11 626.0290 | |
11 821.6300 | |
11 769.2619 | |
11 759.1667 | |
11 704.6149 | |
11 623.0306 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 11 597.59 Ariary Malagasy MGA |
2 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 23 195.18 Ariary Malagasy MGA |
3 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 34 792.77 Ariary Malagasy MGA |
4 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 46 390.37 Ariary Malagasy MGA |
5 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 57 987.96 Ariary Malagasy MGA |
10 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 115 975.92 Ariary Malagasy MGA |
15 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 173 963.87 Ariary Malagasy MGA |
20 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 231 951.83 Ariary Malagasy MGA |
25 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 289 939.79 Ariary Malagasy MGA |
100 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 1 159 759.16 Ariary Malagasy MGA |
500 Rial Oman OMR | OMR | MGA | 5 798 795.80 Ariary Malagasy MGA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.