chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la New Zealand = 1 011 333.9791 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la New Zealand = 901 111.7741 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày NZD /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la New Zealand = 10 113.3398 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la New Zealand = 9 011.1177 Rupiah Indonesia
Date | NZD/IDR |
---|---|
9 950.2612 | |
10 037.8104 | |
9 889.2822 | |
9 795.6567 | |
9 713.7547 | |
9 639.7010 | |
9 695.8334 | |
9 614.9913 | |
9 492.0339 | |
9 603.9400 | |
9 484.9493 | |
9 479.3639 | |
9 575.1702 | |
9 579.4928 | |
9 614.0585 | |
9 648.8247 | |
9 608.8971 | |
9 549.0018 | |
9 548.3489 | |
9 711.9244 | |
9 512.7207 | |
9 630.0046 | |
9 692.0539 | |
9 717.7152 | |
9 749.2850 | |
9 602.3303 | |
9 583.9968 | |
9 545.8993 | |
9 462.8638 | |
9 294.4806 | |
9 224.8539 | |
9 285.8335 | |
9 254.6584 | |
9 305.2418 | |
9 252.6499 | |
9 473.5702 | |
9 233.1370 | |
9 197.8363 | |
9 106.7859 | |
9 082.0730 | |
9 043.6007 | |
9 015.5740 | |
9 086.3784 | |
9 172.9562 | |
9 305.7498 | |
9 373.5580 | |
9 316.4409 | |
9 474.8006 | |
9 424.2600 | |
9 272.6309 | |
9 278.5241 | |
9 310.4447 | |
9 115.6695 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 9 950.26 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 19 900.52 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 29 850.78 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 39 801.04 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 49 751.31 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 99 502.61 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 149 253.92 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 199 005.22 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 248 756.53 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 995 026.12 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la New Zealand NZD | NZD | IDR | 4 975 130.60 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.